- Từ điển Anh - Nhật
Slight yawn
n
なまあくび [生欠伸]
Xem thêm các từ khác
-
Slighting
adj-na,n かりそめ [苟且] こうしょ [苟且] -
Slightly
Mục lục 1 adv,adj,uk 1.1 うすら [薄ら] 1.2 うっすら [薄ら] 2 adv 2.1 うすうす [薄薄] 2.2 うすうす [薄々] 2.3 うっすらと... -
Slightly cloudy
adj-no,n うすぐもり [薄曇り] -
Slightly drunk
adj ほろよい [ほろ酔い] ほろよい [微酔い] -
Slightly elevated
adj こだかい [小高い] -
Slightly flushed
adv ぽっと -
Slightly salted
n ひとしお [一塩] あまじお [甘塩] -
Slim
Mục lục 1 n 1.1 やなぎ [楊] 1.2 やなぎ [柳] 2 adv 2.1 すらっと 2.2 すらりと 3 adj-na,n 3.1 スリム 3.2 スマート 4 adv,n 4.1 すんなり... -
Slim figure
n そうしん [痩身] -
Slim waist
Mục lục 1 n 1.1 ほそごし [細腰] 1.2 さいよう [細腰] 1.3 やなぎごし [柳腰] n ほそごし [細腰] さいよう [細腰] やなぎごし... -
Slime
Mục lục 1 n 1.1 スライム 1.2 ヘドロ 1.3 ぬめり [滑り] n スライム ヘドロ ぬめり [滑り] -
Slime dab
n なめたがれい [滑多鰈] -
Slime mold
n こけもも -
Slimmer
n スリーマー -
Slimy
Mục lục 1 n 1.1 すべりやすい [滑り易い] 2 adv,n 2.1 にちゃにちゃ 2.2 ぬらぬら 3 adj-na,adv,n,vs 3.1 ぬるぬる 4 adj-no,n 4.1... -
Sling
n とうせきき [投石機] -
Slingshot
n いしゆみ [石弓] -
Slip
Mục lục 1 n 1.1 しっさく [失錯] 1.2 しっさく [失策] 1.3 つけがみ [付け紙] 1.4 ぬかり [抜かり] 1.5 ふせん [付箋] 1.6 そんじ... -
Slip-on
n つっかけ [突っ掛け] -
Slip into (out of) place
adv するりと
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.