- Từ điển Anh - Nhật
Sobersided
adj-na,n
きんげん [謹厳]
Xem thêm các từ khác
-
Sobriety
Mục lục 1 n 1.1 わび [佗] 1.2 わび [佗び] 1.3 しらふ [白面] 2 n,vs 2.1 せっしゅ [節酒] n わび [佗] わび [佗び] しらふ [白面]... -
Sobu Line (Chiba-Tokyo Railway)
n そうぶせん [総武線] -
Soccer
n サッカー しゅうきゅう [蹴球] -
Soccer coach
n サッカーコーチ -
Sociability
Mục lục 1 exp 1.1 につき [に付き] 2 n 2.1 あいそう [愛想] 2.2 あいそ [愛想] 2.3 しゃこうせい [社交性] exp につき [に付き]... -
Sociable
Mục lục 1 n 1.1 あいそのいい [愛想のいい] 2 adj-na 2.1 しゃこうてき [社交的] 2.2 こうさいずき [交際好き] 3 adj 3.1 ひとなつこい... -
Sociable person
n しゃこうか [社交家] こうさいか [交際家] -
Social
adj-na サロンてき [サロン的] しゃかいてき [社会的] -
Social-anxiety disorder
n しゃかいふあんしょうがい [社会不安障害] -
Social-contract theory
n みんやくろん [民約論] みんやくせつ [民約説] -
Social (public) order (maintain, observe ~)
n,vs しゃかいちつじょ [社会秩序] -
Social Democratic Party
n しゃかいみんしゅとう [社会民主党] -
Social Democratic Party (abbr.)
n しゃみんとう [社民党] -
Social Insurance Agency
n しゃかいほけんちょう [社会保険庁] -
Social and Communist Parties
n しゃきょう [社共] -
Social capital
n しゃかいしほん [社会資本] -
Social circles
n こうさいしゃかい [交際社会] -
Social code
n こうさいほう [交際法] -
Social conditions
n せたい [世態]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.