- Từ điển Anh - Nhật
Soft steps
n
しのびあし [忍び足]
Xem thêm các từ khác
-
Soft touch
adj-na,n おひとよし [お人好し] -
Soft voice
n やさしいこえ [優しい声] -
Soft water
n なんすい [軟水] -
Soft wind
Mục lục 1 n 1.1 そよかぜ [そよ風] 1.2 びふう [微風] 1.3 そよかぜ [微風] n そよかぜ [そよ風] びふう [微風] そよかぜ... -
Soft young leaf
n やわらかいわかば [軟らかい若葉] -
Softball
n ソフトボール なんしきやきゅう [軟式野球] -
Softball tennis
n なんしきていきゅう [軟式庭球] -
Softening
n,vs なんか [軟化] -
Softening of the brain
n のうなんかしょう [脳軟化症] -
Softhearted (good-natured, credulous) person
adj-na,n おひとよし [お人好し] -
Softly
Mục lục 1 adv 1.1 やんわりと 1.2 そっと 1.3 やんわり 1.4 しゅくしゅくと [粛々と] 1.5 しゅくしゅくと [粛粛と] 2 n 2.1... -
Softness
Mục lục 1 n 1.1 なんせい [軟性] 1.2 なんしつ [軟質] 1.3 じゅうなんせい [柔軟性] n なんせい [軟性] なんしつ [軟質]... -
Softness (touch of ~)
n やわらかみ [柔らかみ] -
Software
Mục lục 1 n 1.1 ソフトウエア 1.2 ソフトウェア 2 adj-na,adj-no,n,abbr 2.1 ソフト n ソフトウエア ソフトウェア adj-na,adj-no,n,abbr... -
Software-stack
n ソフトウェアスタック -
Software infrastructure
n きばんソフト [基盤ソフト] -
Sogetsu school of flower arrangement
n そうげつりゅう [草月流] -
Soggy
adj みずっぽい [水っぽい] -
Soil
Mục lục 1 n 1.1 どしつ [土質] 1.2 どじょう [土壌] 1.3 とち [土地] 1.4 つち [土] 2 adj-no,n 2.1 くすみ n どしつ [土質] どじょう... -
Soil fertility
n ちみ [地味]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.