Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sole

Mục lục

n

したびらめ [舌平目]
うら [裏]
そこがわ [底革]
ていてつ [蹄鉄]
そこ [底]

n,uk

かれい [鰈]

adj-na,n

たんいつ [単一]

adv,n

ゆいいつ [唯一]
ゆいつ [唯一]

adj-pn,adv,conj

ただ [唯]
ただ [只]

adj-no,n

たんどく [単独]

Xem thêm các từ khác

  • Sole agency

    n いってはんばい [一手販売]
  • Sole agent

    n とくやくてん [特約店]
  • Sole leather

    n そこがわ [底革]
  • Sole of foot

    Mục lục 1 n 1.1 あしのうら [足の裏] 1.2 あしつき [足付き] 1.3 あしつき [脚付き] n あしのうら [足の裏] あしつき [足付き]...
  • Sole supply

    n たんどくきょうきゅう [単独供給]
  • Solely

    Mục lục 1 adv,n 1.1 たんに [単に] 2 adv 2.1 ひとえに [偏に] 2.2 いつに [一に] 2.3 もっぱら [専ら] adv,n たんに [単に] adv...
  • Solemn

    Mục lục 1 adv,n 1.1 しんみり 2 adj 2.1 かたい [固い] 2.2 しかつめらしい [鹿爪らしい] 2.3 こうごうしい [神神しい] 2.4...
  • Solemn ceremony

    n おごそかなぎしき [厳かな儀式]
  • Solemn promise

    n かたいやくそく [固い約束]
  • Solemnity

    adj-na,n そうごん [荘厳] げんしゅく [厳粛]
  • Solemnization

    n,vs きょこう [挙行]
  • Solemnly

    Mục lục 1 adv 1.1 しゅくしゅくと [粛々と] 1.2 げんとして [儼として] 1.3 しゅくしゅくと [粛粛と] 2 oK 2.1 げんぜんと...
  • Solfa

    n かいめい [階名]
  • Solicitation

    Mục lục 1 n,vs 1.1 かんゆう [勧誘] 1.2 そきゅう [訴求] 2 n 2.1 こんもう [懇望] 2.2 こんぼう [懇望] 2.3 せいたく [請託]...
  • Solicitude

    Mục lục 1 n 1.1 きづかい [気遣い] 1.2 こころづかい [心遣い] 2 n,vs 2.1 こりょ [顧慮] n きづかい [気遣い] こころづかい...
  • Solid

    Mục lục 1 n 1.1 ソリッド 1.2 みのある [実の有る] 2 adj-na,n 2.1 がんじょう [頑丈] 2.2 けんじつ [堅実] 2.3 じょうぶ [丈夫]...
  • Solid (an assured, a safe) vote

    n こていひょう [固定票]
  • Solid (assured) support

    n こていひょう [固定票]
  • Solid (body)

    n こけい [固形] こたい [固体]
  • Solid (reading)

    n じゅうじつした [充実した]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top