- Từ điển Anh - Nhật
Sonorous
Mục lục |
adj-na,n
たからか [高らか]
ろうろう [朗朗]
ろうろう [朗々]
adj-t
ろうろうたる [朗朗たる]
Xem thêm các từ khác
-
Sony
n ソニー -
Soon
Mục lục 1 adv 1.1 ほどなく [程なく] 1.2 やがて [軈て] 1.3 まもなく [間も無く] 1.4 とおからず [遠からず] 1.5 いまにも... -
Soon wearied of
adj あきっぽい [飽きっぽい] -
Sooner
adv いっそ -
Sooner or later
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 そうばん [早晩] 2 adv 2.1 そのうち [その内] 3 adv,exp 3.1 おそかれはやかれ [遅かれ早かれ] n-adv,n... -
Soot
n すす [煤] -
Soot of burnt pine
n しょうえん [松煙] しょうばい [松煤] -
Soot on the bottom of a pot or pan
n なべずみ [鍋墨] -
Soothing
n きやすめ [気休め] いぶ [慰撫] -
Soothsayer
Mục lục 1 n 1.1 うらないしゃ [占者] 1.2 ぼくしゃ [卜者] 1.3 うらないし [占師] 1.4 うらないし [占い師] n うらないしゃ... -
Soothsaying
n せんぼく [占卜] -
Sooty tern
n せぐろあじさし [背黒鰺刺] -
Sophia (University)
n じょうち [上智] -
Sophia University (in Tokyo)
n じょうちだいがく [上智大学] -
Sophism
Mục lục 1 n 1.1 きべん [詭辯] 1.2 きべん [奇弁] 1.3 へりくつ [屁理屈] n きべん [詭辯] きべん [奇弁] へりくつ [屁理屈] -
Sophist
n きべんか [詭弁家] -
Sophisticated
Mục lục 1 n 1.1 せけんずれ [世間擦れ] 2 adj-na,n 2.1 とが [都雅] n せけんずれ [世間擦れ] adj-na,n とが [都雅] -
Sophisticated person
n すれっからし [擦れっ枯らし] -
Sophistication
n ひとずれ [人擦れ] -
Sophistry
Mục lục 1 n 1.1 きべん [詭弁] 1.2 えせりくつ [似非理屈] 1.3 きべん [奇弁] n きべん [詭弁] えせりくつ [似非理屈] きべん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.