- Từ điển Anh - Nhật
Sophistication
n
ひとずれ [人擦れ]
Xem thêm các từ khác
-
Sophistry
Mục lục 1 n 1.1 きべん [詭弁] 1.2 えせりくつ [似非理屈] 1.3 きべん [奇弁] n きべん [詭弁] えせりくつ [似非理屈] きべん... -
Sophomore
n にねんせい [二年生] -
Soppy
adj-na,adv,n,vs ぐちゃぐちゃ -
Soprano
Mục lục 1 n 1.1 たかね [高音] 1.2 ソプラノ 1.3 こうおん [高音] n たかね [高音] ソプラノ こうおん [高音] -
Sorbic acid
n ソルビンさん [ソルビン酸] -
Sorcerer
Mục lục 1 n 1.1 ソーサラー 1.2 まほうつかい [魔法使い] 1.3 ようじゅつしゃ [妖術者] n ソーサラー まほうつかい [魔法使い]... -
Sorceress
Mục lục 1 n 1.1 みこ [巫女] 1.2 いちこ [市子] 1.3 みこ [巫子] 1.4 ふじょ [巫女] 1.5 ようじゅつしゃ [妖術者] n みこ [巫女]... -
Sorcery
Mục lục 1 n 1.1 ふじゅつ [巫術] 1.2 じゅじゅつ [呪術] 1.3 ようじゅつ [妖術] 1.4 みこよせ [巫女寄せ] 1.5 まほう [魔法]... -
Sore
n いたみ [痛み] -
Sore crotch
n またずれ [股摺れ] -
Sore eyes
n ただれめ [爛れ目] -
Sore throat
exp のどのいたみ [喉の痛み] -
Sorely tempted
n うずうず -
Sorghum
n もろこし [蜀黍] -
Sorority
n くらぶ [倶楽部] -
Sorption
n,vs きゅうちゃく [吸着] -
Sorption (in physical chemistry)
n しゅうちゃく [収着] -
Sorrow
Mục lục 1 adj-na,int,n 1.1 あわれ [哀れ] 2 n 2.1 しゅうしょう [愁傷] 2.2 ぶしゅうぎ [不祝儀] 2.3 あいしょう [哀傷] 2.4... -
Sorrow of parting
n りしゅう [離愁] -
Sorrowful
Mục lục 1 adj 1.1 かなしい [悲しい] 2 oK,adj 2.1 かなしい [哀しい] 3 adj-na 3.1 あわれげ [哀れ気] adj かなしい [悲しい]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.