- Từ điển Anh - Nhật
Spot payment
n
そくじばらい [即時払い]
Xem thêm các từ khác
-
Spot price
n スポットかかく [スポット価格] -
Spot purchase
n とうようがい [当用買い] -
Spot quotations
n げんぶつそうば [現物相場] -
Spot to hit (on a person)
n うちどころ [打ち所] -
Spot transaction
n じきとりひき [直取引] -
Spot where the pulse may be taken
n みゃくどころ [脈所] -
Spotless
adj-na,adj-no,n むきず [無傷] -
Spotlessness
n せいじょうむく [清浄無垢] -
Spotlight
n スポットライト てんこう [点光] -
Spots
Mục lục 1 n 1.1 ぶち [斑] 1.2 まだら [斑] 2 adv,n 2.1 ぼつぼつ 2.2 ぽつぽつ n ぶち [斑] まだら [斑] adv,n ぼつぼつ ぽつぽつ -
Spotted
adj-no,n ふいり [斑入り] -
Spotted pattern
n まめしぼり [豆絞り] -
Spotty economic boom
n はこうけいき [跛行景気] -
Spouse
n こうはい [伉配] はいぐうしゃ [配偶者] -
Spouses
Mục lục 1 n 1.1 みょうと [夫婦] 1.2 ふうふ [夫婦] 1.3 めおと [夫婦] n みょうと [夫婦] ふうふ [夫婦] めおと [夫婦] -
Spout
Mục lục 1 n 1.1 おちぐち [落ち口] 1.2 つぎぐち [注ぎ口] 1.3 つぎくち [注ぎ口] n おちぐち [落ち口] つぎぐち [注ぎ口]... -
Spout of a teapot
n きゅうすのくち [急須の口] -
Spouting
n,vs ふんしゅつ [噴出] -
Spouting of a whale
n しおふき [潮吹き] -
Sprain
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 すじちかい [筋違い] 1.2 すじちがい [筋違い] 2 n,vs 2.1 ねんざ [捻挫] adj-na,n すじちかい [筋違い]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.