- Từ điển Anh - Nhật
Station square (plaza)
n
えきまえひろば [駅前広場]
Xem thêm các từ khác
-
Station vendor
n えきうり [駅売り] -
Station wagon
n ステーションワゴン -
Station where you change
n れんらくえき [連絡駅] -
Station worker
n えきしゅ [駅手] -
Stationary
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ていじょう [定常] 2 n 2.1 せいたい [静態] 2.2 こていされた [固定された] adj-na,n ていじょう [定常]... -
Stationary weather front
n ていたいぜんせん [停滞前線] -
Stationed in Germany
n ちゅうどく [駐独] -
Stationed in Italy
n ちゅうい [駐伊] -
Stationed or resident in the UK
n ちゅうえい [駐英] -
Stationed troops
n ちゅうりゅうぐん [駐留軍] -
Stationery
Mục lục 1 n 1.1 ぶんぼうぐ [文房具] 1.2 ひつぼく [筆墨] 1.3 ようせん [用箋] 1.4 ぶんぐ [文具] 1.5 びんせん [便箋] 1.6... -
Stationery shop
n ぶんぼうぐや [文房具屋] -
Stationing
n しんちゅう [進駐] -
Stationing (e.g. of troops)
n,vs ちゅうりゅう [駐留] -
Stationing (troops)
n ちゅうとん [駐屯] -
Stationing of troops
n ちゅうへい [駐兵] -
Statistical
adj-na とうけいてき [統計的] -
Statistical table or chart
n とうけいひょう [統計表] -
Statistical yearbook
n とうけいねんかん [統計年鑑] -
Statistics
Mục lục 1 n 1.1 スタティスティックス 2 n,vs 2.1 とうけい [統計] n スタティスティックス n,vs とうけい [統計]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.