- Từ điển Anh - Nhật
Staying on a temporary basis
n
ぐうきょ [寓居]
Xem thêm các từ khác
-
Staying one night
n いっしゅく [一宿] -
Staying or being caught indoors for the winter
n ふゆごもり [冬籠り] -
Staying or lodging at
n ねとまり [寝泊まり] -
Staying or residing in the United States
n たいべい [滞米] -
Staying out all night and coming home in the morning
n あさがえり [朝帰り] -
Staying over
n とまりがけ [泊り掛け] -
Staying overnight without board
n すどまり [素泊まり] -
Staying overnight without meals
n すどまり [素泊り] -
Staying permanently
n,vs じょうちゅう [常駐] -
Staying somewhere (overnight) due to circumstances
n とまりこみ [泊まり込み] とまりこみ [泊り込み] -
Staying the course
n,vs かんそう [完走] -
Staying up all night
n よあかし [夜明かし] -
Staying up late
n よふかし [夜更かし] よふかし [夜更し] -
Stdin (computer)
n ひょうじゅんにゅうりょく [標準入力] -
Stdout (computer)
n ひょうじゅんしゅつりょく [標準出力] -
Steadfast
Mục lục 1 adj 1.1 かたい [堅い] 2 adj-na,n 2.1 ふばつ [不抜] adj かたい [堅い] adj-na,n ふばつ [不抜] -
Steadfastness
adj-na,n ふどう [不動] -
Steadily
Mục lục 1 n 1.1 ひたおしに [直押しに] 1.2 そろそろ [徐々] 1.3 じょじょ [徐々] 1.4 じょじょ [徐徐] 1.5 そろそろ [徐徐]... -
Steadiness
n こうしん [恒心] -
Steadiness (of market price)
Mục lục 1 n 1.1 もちあい [持ち合い] 1.2 たもちあい [保ち合い] 1.3 もちあい [保ち合い] n もちあい [持ち合い] たもちあい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.