- Từ điển Anh - Nhật
Sticks used for calculations
n
さんぎ [算木]
Xem thêm các từ khác
-
Sticky
Mục lục 1 adj 1.1 ねばっこい [粘っこい] 1.2 ねばい [粘い] 2 adv,n 2.1 ねちねち 3 adj-na,adv,n,vs 3.1 べたべた adj ねばっこい... -
Sticky-fingered
n てくせ [手癖] -
Sticky (clots of) blood
n ちのり [血糊] -
Sticky rice cake
n,uk もち [餅] -
Stiff
Mục lục 1 adj 1.1 ねばっこい [粘っこい] 1.2 ぎごちない 1.3 かたぐるしい [堅苦しい] 1.4 かたくるしい [堅苦しい] 1.5... -
Stiff-consistency concrete
n かたねりコンクリート [固練りコンクリート] -
Stiff-mannered
adj ぎごちない -
Stiff collar
n かたいカラー [固いカラー] -
Stiff expression
n かたいひょうじょう [硬い表情] -
Stiff formality
n きりこうじょう [切り口上] -
Stiff shoulders
Mục lục 1 n 1.1 かたこり [肩こり] 1.2 かたがこる [肩が凝る] 1.3 かたこり [肩凝り] n かたこり [肩こり] かたがこる... -
Stiff shoulders (owing to age)
n ごじゅうかた [五十肩] -
Stiff speech
n かたいことば [堅い言葉] -
Stiff style
n かたいぶんしょう [硬い文章] -
Stiffening
n,vs,male ぼっき [勃起] -
Stiffness
Mục lục 1 n 1.1 こうしつ [硬質] 1.2 かたさ [硬さ] 1.3 かたさ [堅さ] 1.4 かたさ [固さ] n こうしつ [硬質] かたさ [硬さ]... -
Stiffness (in shoulders)
Mục lục 1 n 1.1 しこり [凝] 1.2 こり [凝り] 1.3 こり [凝] 1.4 しこり [凝り] n しこり [凝] こり [凝り] こり [凝] しこり... -
Stifled laugh
n しのびわらい [忍び笑い] -
Stigma
n らくいん [烙印] おめい [汚名] -
Stiletto
n あなあけき [穴開け器] あなあけき [穴あけ器]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.