- Từ điển Anh - Nhật
Stormy petrel
n
うみつばめ [海燕]
Xem thêm các từ khác
-
Stormy seas
n あらいなみ [荒い波] あらなみ [荒波] -
Stormy weather
Mục lục 1 n 1.1 こうてん [荒天] 1.2 しけ [時化] 1.3 あれ [荒れ] n こうてん [荒天] しけ [時化] あれ [荒れ] -
Story
Mục lục 1 n 1.1 しょうせつ [小説] 1.2 ものがたり [物語] 1.3 かたりぐさ [語り草] 1.4 かたりぐさ [語り種] 1.5 はなし... -
Story-telling
n こうだん [講談] -
Story (verbal) problem
n ぶんしょうだい [文章題] -
Story book
n さっし [冊子] -
Story for young girls
n しょうじょしょうせつ [少女小説] -
Story in the kana
n かなぞうし [仮名草紙] -
Story not generally known
n うらばなし [裏話] -
Story of maternal love
n ははもの [母物] -
Story one had direct from
n じきわ [直話] -
Story teller
n ストーリーテラー -
Story whose theme is warm human relationships
n にんじょうばなし [人情話] -
Storyboard
n ストーリボード -
Storyboard (film)
abbr えコンテ [絵コンテ] -
Storybook
Mục lục 1 n 1.1 そうし [草紙] 1.2 そうし [双紙] 1.3 そうし [冊子] 1.4 そうし [草子] n そうし [草紙] そうし [双紙] そうし... -
Storyteller (professional ~)
n かたりべ [語り部] かたりべ [語部] -
Storytelling (the art of ~)
n わげい [話芸] -
Stout
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 がんじょう [頑丈] 1.2 ほねぶと [骨太] 1.3 ほうまん [豊満] 2 n 2.1 スタウト 2.2 ふとった [肥った]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.