- Từ điển Anh - Nhật
Streamlining of operations
n
けいえいごうりか [経営合理化]
Xem thêm các từ khác
-
Street
Mục lục 1 n 1.1 まちすじ [町筋] 1.2 まち [町] 1.3 ストリート 1.4 つじ [辻] 1.5 まち [街] 1.6 がいろ [街路] 1.7 みち [道]... -
Street (front) door
n おもてのと [表の戸] -
Street (of stores and houses)
Mục lục 1 n-t 1.1 まちなみ [町並み] 1.2 まちなみ [町並] 1.3 まちなみ [街並] 1.4 まちなみ [街並み] n-t まちなみ [町並み]... -
Street address
n がいろアドレス [街路アドレス] -
Street angel
n ストリートエンゼル -
Street at night
n よみち [夜道] -
Street clothes
n まちぎ [街着] -
Street corner
Mục lục 1 n 1.1 まがりかど [曲がりかど] 1.2 まちかど [町角] 1.3 まちかど [街角] 1.4 まがりかど [曲がり角] n まがりかど... -
Street corner bulletin board
n つじふだ [辻札] -
Street crime
n がいとうはんざい [街頭犯罪] ろじょうはんざい [路上犯罪] -
Street crossing
n じゅうじがい [十字街] -
Street fighting
n しがいせん [市街戦] -
Street fortuneteller
n つじうら [辻占] -
Street furniture
n ストリートファーニチャー -
Street girl
n ストリートガール -
Street in front of station
n えきまえどおり [駅前通り] -
Street light
Mục lục 1 oK,n 1.1 がいとう [街燈] 2 n 2.1 がいとう [街灯] oK,n がいとう [街燈] n がいとう [街灯] -
Street map
Mục lục 1 n 1.1 がいず [街図] 2 n,vs 2.1 みちあんない [道案内] n がいず [街図] n,vs みちあんない [道案内] -
Street of well-known stores
n めいてんがい [名店街] -
Street oratory
n がいとうえんぜつ [街頭演説]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.