- Từ điển Anh - Nhật
Struggle for existence
n
せいぞんきょうそう [生存競争]
Xem thêm các từ khác
-
Struggle for political power
n せいけならそい [政権争い] -
Struggle for supremacy
n そうはせん [争覇戦] -
Struggle on
n,vs まいしん [邁進] -
Struggle with bloodshed
n ちをみるあらそい [血を見る争い] -
Struggling for supremacy
n そうは [争覇] -
Struggling to compose a poem
n,vs くぎん [苦吟] -
Strumming
n つまびき [爪弾き] -
Strut
n つっぱり [突張り] つっぱり [突っ張り] -
Strutting
Mục lục 1 n 1.1 はんしん [反身] 1.2 そりみ [反り身] 2 n,vs 2.1 かっぽ [闊歩] n はんしん [反身] そりみ [反り身] n,vs かっぽ... -
Stub
Mục lục 1 n 1.1 ねっこ [根子] 1.2 ねっこ [根っこ] 1.3 スタブ 1.4 ねっこ [根っ子] n ねっこ [根子] ねっこ [根っこ] スタブ... -
Stub (of a checkbook)
n げんぴょう [原票] -
Stub (of a ticket)
n はんけん [半券] -
Stubble
Mục lục 1 n 1.1 かりね [刈り根] 1.2 きりかぶ [切り株] 1.3 きりかぶ [切株] 1.4 ぶしょうひげ [無精ひげ] 1.5 ぶしょうひげ... -
Stubborn
Mục lục 1 adj 1.1 てごわい [手ごわい] 1.2 しぶとい 1.3 かたい [固い] 1.4 てごわい [手強い] 2 n 2.1 かなづちあたま [金槌頭]... -
Stubborn Kochi man
n いごっそう -
Stubborn person
n いってつもの [一徹者] -
Stubbornly
Mục lục 1 uk 1.1 どこまでも [何処までも] 1.2 どこまでも [何処迄も] 2 adv 2.1 あくまで [飽く迄] 2.2 あくまで [飽くまで]... -
Stubbornly sticking to old ways
adj-na,n ころう [固陋] -
Stubbornness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かたいじ [片意地] 1.2 ごうつくばり [強突張り] 1.3 がんこ [頑固] 1.4 えこじ [依怙地] 1.5 ごうじょう... -
Stucco
gikun,n しっくい [漆喰] しっくい [漆食]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.