- Từ điển Anh - Nhật
Stubbornness
Mục lục |
adj-na,n
かたいじ [片意地]
ごうつくばり [強突張り]
がんこ [頑固]
えこじ [依怙地]
ごうじょう [剛情]
がんめい [頑冥]
ごうつくばり [業突張り]
ごうふく [豪腹]
いこじ [依怙地]
ごうじょう [強情]
ごうふく [剛腹]
がんめい [頑迷]
n
こしゅう [固執]
こしつ [固執]
Xem thêm các từ khác
-
Stucco
gikun,n しっくい [漆喰] しっくい [漆食] -
Stuck-up person
n ナルシスト -
Stuck between a rock and a hard place
exp,n いたばさみ [板挟み] -
Studded snow tire (lit: spike tire)
n スパイクタイヤ -
Student
Mục lục 1 n 1.1 がくせい [学生] 1.2 がくと [学徒] 1.3 おしえご [教え子] 1.4 れんしゅうせい [練習生] 1.5 がっきゅう... -
Student (college) life
n がくせいせいかつ [学生生活] -
Student (of)
n けんきゅうか [研究家] -
Student (person) who has failed to enter university
n だいがくろうにん [大学浪人] -
Student ID card
n ざいがくしょうめいしょ [在学証明書] -
Student accommodation
n がくせいりょう [学生寮] -
Student affairs office
n がくせいか [学生課] -
Student apathy
n スチューデントアパシー -
Student body
n がくせいじちかい [学生自治会] -
Student card
n がくせいしょう [学生証] -
Student council
Mục lục 1 n 1.1 じちかい [自治会] 1.2 がくせいじちかい [学生自治会] 1.3 せいとかい [生徒会] n じちかい [自治会]... -
Student days
n がくせいじだい [学生時代] -
Student discount
Mục lục 1 n 1.1 がくわり [学割り] 1.2 がくわり [学割] 1.3 がくせいわりびき [学生割引] n がくわり [学割り] がくわり... -
Student hostel
n がくりょう [学寮] -
Student in .... year
n ねんせい [年生]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.