- Từ điển Anh - Nhật
Subordination
Xem thêm các từ khác
-
Subphylum
n あもん [亜門] -
Subpoena
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅっとうめいれい [出頭命令] 2 n 2.1 しょうかんじょう [召喚状] n,vs しゅっとうめいれい [出頭命令]... -
Subrogation
Mục lục 1 n 1.1 だいがわり [代替] 1.2 だいがえ [代替え] 1.3 だいたい [代替] 1.4 かたがわり [肩替わり] 1.5 だいがえ... -
Subroutine
n サブルーチン -
Subscribed capital
n おうぼしきん [応募資金] -
Subscriber
Mục lục 1 n 1.1 あいどくしゃ [愛読者] 1.2 こうどくしゃ [購読者] 1.3 よやくしゃ [予約者] n あいどくしゃ [愛読者]... -
Subscriber (telephone ~)
n かにゅうしゃ [加入者] -
Subscript
n そえじ [添字] -
Subscription
Mục lục 1 n,vs 1.1 かにゅう [加入] 1.2 きょきん [醵金] 1.3 おうぼ [応募] 1.4 よやく [予約] 2 n 2.1 もうしこみ [申し込み]... -
Subscription (e.g. magazine)
n,vs こうどく [購読] -
Subscription charge
n こうどくりょう [購読料] -
Subscription list
Mục lục 1 n 1.1 よやくめいぼ [予約名簿] 1.2 ほうがちょう [奉加帳] 1.3 ほうがちょう [奉賀帳] n よやくめいぼ [予約名簿]... -
Subsequent
n つぎ [次] -
Subsequent completion
n,vs ついかん [追完] -
Subsequently
Mục lục 1 n 1.1 じぜんご [事前後] 2 adv,conj 2.1 ついで [次いで] n じぜんご [事前後] adv,conj ついで [次いで] -
Subservience
n くつじゅう [屈従] -
Subserviency to the stronger
n じだい [事大] -
Subset
n ぶぶんしゅうごう [部分集合] -
Subsidence
Mục lục 1 n 1.1 ちんか [沈下] 1.2 かこう [下降] 1.3 かんぼつ [陥没] n ちんか [沈下] かこう [下降] かんぼつ [陥没] -
Subsidiary
n こがいしゃ [子会社]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.