- Từ điển Anh - Nhật
Subscription charge
n
こうどくりょう [購読料]
Xem thêm các từ khác
-
Subscription list
Mục lục 1 n 1.1 よやくめいぼ [予約名簿] 1.2 ほうがちょう [奉加帳] 1.3 ほうがちょう [奉賀帳] n よやくめいぼ [予約名簿]... -
Subsequent
n つぎ [次] -
Subsequent completion
n,vs ついかん [追完] -
Subsequently
Mục lục 1 n 1.1 じぜんご [事前後] 2 adv,conj 2.1 ついで [次いで] n じぜんご [事前後] adv,conj ついで [次いで] -
Subservience
n くつじゅう [屈従] -
Subserviency to the stronger
n じだい [事大] -
Subset
n ぶぶんしゅうごう [部分集合] -
Subsidence
Mục lục 1 n 1.1 ちんか [沈下] 1.2 かこう [下降] 1.3 かんぼつ [陥没] n ちんか [沈下] かこう [下降] かんぼつ [陥没] -
Subsidiary
n こがいしゃ [子会社] -
Subsidiary aid
n ほじょきん [補助金] -
Subsidiary business
n ふくぎょう [副業] -
Subsidiary line
n ぼうけい [傍系] -
Subsidiary verb
n ほじょどうし [補助動詞] -
Subsiding
n,vs かんにゅう [陥入] -
Subsiding of water
n げんすい [減水] -
Subsidization of private schools
n しがくじょせい [私学助成] -
Subsidized interest payments
n りしほきゅう [利子補給] -
Subsidy
Mục lục 1 n 1.1 かふきん [下付金] 1.2 ほごきん [保護金] 1.3 こうふきん [交付金] 1.4 じょせいきん [助成金] 1.5 しょうれいきん... -
Subsistence
Mục lục 1 n 1.1 とせい [渡世] 1.2 そんりつ [存立] 1.3 くらし [暮らし] 1.4 ここう [糊口] 1.5 よわたり [世渡り] n とせい... -
Subsistence farming
n れいさいのう [零細農]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.