- Từ điển Anh - Nhật
Subsidiary business
n
ふくぎょう [副業]
Xem thêm các từ khác
-
Subsidiary line
n ぼうけい [傍系] -
Subsidiary verb
n ほじょどうし [補助動詞] -
Subsiding
n,vs かんにゅう [陥入] -
Subsiding of water
n げんすい [減水] -
Subsidization of private schools
n しがくじょせい [私学助成] -
Subsidized interest payments
n りしほきゅう [利子補給] -
Subsidy
Mục lục 1 n 1.1 かふきん [下付金] 1.2 ほごきん [保護金] 1.3 こうふきん [交付金] 1.4 じょせいきん [助成金] 1.5 しょうれいきん... -
Subsistence
Mục lục 1 n 1.1 とせい [渡世] 1.2 そんりつ [存立] 1.3 くらし [暮らし] 1.4 ここう [糊口] 1.5 よわたり [世渡り] n とせい... -
Subsistence farming
n れいさいのう [零細農] -
Subsoil
Mục lục 1 n 1.1 しんど [心土] 1.2 かそうど [下層土] 1.3 そこつち [底土] n しんど [心土] かそうど [下層土] そこつち... -
Subsonic speed
n,adj-no あおんそく [亜音速] -
Substance
Mục lục 1 n 1.1 じつ [実] 1.2 なかみ [中身] 1.3 なかみ [中味] 1.4 ぶっしつ [物質] 1.5 サブスタンス 1.6 ないよう [内容]... -
Substandard
adj-na ていすいじゅん [低水準] -
Substantial
Mục lục 1 n 1.1 みのある [実の有る] 2 adv,n 2.1 どっしり n みのある [実の有る] adv,n どっしり -
Substantial (meal)
n じゅうじつした [充実した] -
Substantialism
n じったいろん [実体論] -
Substantiality
n,vs じゅうじつ [充実] -
Substantially
Mục lục 1 adj-na 1.1 じっしつてき [実質的] 2 n-adv,n-t 2.1 だいたい [大体] adj-na じっしつてき [実質的] n-adv,n-t だいたい... -
Substantiation
Mục lục 1 n 1.1 うらづけ [裏付] 1.2 じったいか [実体化] 1.3 うらづけ [裏付け] 2 n,vs 2.1 りっしょう [立証] n うらづけ... -
Substantively
adj-na,n りょうてき [量的]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.