- Từ điển Anh - Nhật
Supplementary reader
n
ふくとくほん [副読本]
ふくどくほん [副読本]
Xem thêm các từ khác
-
Supplementary rules
n ほそく [補則] -
Supplementary suit or indictment
n ついそ [追訴] -
Supplementary volume
n べっさつ [別册] ぞくへん [続篇] -
Supplementation
Mục lục 1 n 1.1 てんぽ [填補] 2 n,vs 2.1 ほじゅう [補充] n てんぽ [填補] n,vs ほじゅう [補充] -
Supplication
Mục lục 1 n 1.1 せつがん [切願] 1.2 こんがん [懇願] 1.3 いのり [祷り] 1.4 いのり [祈り] 2 n,vs 2.1 あいがん [哀願] n せつがん... -
Supplier
Mục lục 1 n 1.1 しいれさき [仕入れ先] 1.2 きょうきゅうしゃ [供給者] 1.3 サプライヤー n しいれさき [仕入れ先] きょうきゅうしゃ... -
Supplies
Mục lục 1 n 1.1 ようひん [用品] 1.2 ちょぞうひん [貯蔵品] 1.3 じゅひん [需品] 1.4 ちょうど [調度] 1.5 ようど [用度]... -
Supply
Mục lục 1 n 1.1 ちょうたつ [調達] 1.2 ほきゅう [補給] 1.3 サプライ 2 n,vs 2.1 きょうきゅう [供給] 2.2 きょう [供] 2.3... -
Supply (of a commodity)
n でまわり [出回り] -
Supply and demand
n じゅようきょうきゅう [需要供給] じゅきゅう [需給] -
Supply base
n へいたんきち [兵站基地] -
Supply center
n きょうきゅうち [供給地] -
Supply chain
n サプライチェーン -
Supply chain management
n サプライチェーンマネジメント -
Supply cost
n きょうきゅうコスト [供給コスト] -
Supply line
Mục lục 1 n 1.1 りょうどう [糧道] 1.2 ほきゅうせん [補給線] 1.3 へいたんせん [兵站線] n りょうどう [糧道] ほきゅうせん... -
Supply of oil
n きゅうゆ [給油] -
Supply of provisions
n りょうどう [糧道] -
Supply of water
n そうすい [送水]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.