- Từ điển Anh - Nhật
Supply of oil
n
きゅうゆ [給油]
Xem thêm các từ khác
-
Supply of provisions
n りょうどう [糧道] -
Supply of water
n そうすい [送水] -
Supply route
n きょうきゅうろ [供給路] -
Supply side
n サプライサイド -
Supply source
n きゅうげん [給源] -
Supply train
n へいたん [兵站] -
Supplying
Mục lục 1 n 1.1 きゅうよう [給養] 1.2 ほきゅう [補給] 1.3 ちょうしん [調進] n きゅうよう [給養] ほきゅう [補給] ちょうしん... -
Supplying electricity
n きゅうでん [給電] -
Support
Mục lục 1 n 1.1 つっぱり [突っ張り] 1.2 ふよう [扶養] 1.3 せいえん [声援] 1.4 かたん [加担] 1.5 うらづけ [裏付け] 1.6... -
Support group
Mục lục 1 n 1.1 こうえんかい [後援会] 1.2 しじだんたい [支持団体] 1.3 しえんだんたい [支援団体] n こうえんかい... -
Support soldier
n とっかへい [特科兵] -
Support system
n サービス -
Supporter
Mục lục 1 n 1.1 こうえんしゃ [後援者] 1.2 サポーター 1.3 しえんしゃ [支援者] 1.4 はたらきで [働き手] 1.5 みかた [味方]... -
Supporter (of the arts, e.g.)
n しじしゃ [支持者] -
Supporters of the shogun
n さばくは [佐幕派] -
Supporting
Mục lục 1 n 1.1 しりおし [尻押し] 1.2 てこいれ [梃入れ] 2 n,vs 2.1 よくさん [翼賛] n しりおし [尻押し] てこいれ [梃入れ]... -
Supporting actor (lit: byplayer)
n バイプレーヤー -
Supporting attack
n じょこう [助攻] -
Supporting evidence
n ほきょうしょうこ [補強証拠] ぼうしょう [傍証] -
Supporting industries
n すそのさんぎょう [裾野産業]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.