- Từ điển Anh - Nhật
Supporters of the shogun
n
さばくは [佐幕派]
Xem thêm các từ khác
-
Supporting
Mục lục 1 n 1.1 しりおし [尻押し] 1.2 てこいれ [梃入れ] 2 n,vs 2.1 よくさん [翼賛] n しりおし [尻押し] てこいれ [梃入れ]... -
Supporting actor (lit: byplayer)
n バイプレーヤー -
Supporting attack
n じょこう [助攻] -
Supporting evidence
n ほきょうしょうこ [補強証拠] ぼうしょう [傍証] -
Supporting industries
n すそのさんぎょう [裾野産業] -
Supporting member
n さんじょかいいん [賛助会員] -
Supporting post (in a roof truss)
n しゅ [侏] -
Supporting role (actor)
n わきやく [脇役] わきやく [傍役] -
Supposing
adv,uk もし [若し] -
Supposing that...
n とかていして [と仮定して] -
Supposition
Mục lục 1 n 1.1 かそう [仮想] 1.2 かせつ [仮説] 1.3 かせつ [仮設] 2 n,vs 2.1 かてい [仮定] 2.2 そうてい [想定] 2.3 おくそく... -
Suppository
n ざやく [座薬] -
Suppressed laugh
n ふくみわらい [含み笑い] -
Suppression
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちんてい [鎮定] 1.2 ちんあつ [鎮圧] 1.3 だんあつ [弾圧] 1.4 せいあつ [制圧] 1.5 よくせい [抑制] 1.6... -
Suppression (e.g. free speech)
n,vs ふうさつ [封殺] -
Suppression (of a book)
n,abbr はっきん [発禁] -
Suppression of bandits
n とうひ [討匪] -
Suppressor
n いんぺいし [隠蔽子] -
Suppuration
n,vs かのう [化膿] -
Suppurative germ
n かのうきん [化膿菌]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.