- Từ điển Anh - Nhật
Sympathetic nerves
n
こうかんしんけい [交感神経]
Xem thêm các từ khác
-
Sympathize
Mục lục 1 n,vs 1.1 どうじょう [同情] 2 n 2.1 はいさつ [拝察] n,vs どうじょう [同情] n はいさつ [拝察] -
Sympathizer
Mục lục 1 n 1.1 ゆうし [有志] 1.2 どうちょうしゃ [同調者] 1.3 どうじょうしゃ [同情者] 1.4 シンパサイザー 1.5 きょうめいしゃ... -
Sympathy
Mục lục 1 n,vs 1.1 じゅんのう [順応] 1.2 どうじょう [同情] 1.3 どうちょう [同調] 2 n 2.1 なさけ [情け] 2.2 ちょうい [弔意]... -
Sympathy call
n いもん [慰問] -
Sympathy for a tragic hero
n はんがんびいき [判官贔屓] ほうがんびいき [判官贔屓] -
Sympathy for an underdog
n はんがんびいき [判官贔屓] ほうがんびいき [判官贔屓] -
Sympathy letter
n みまいじょう [見舞い状] -
Sympathy vote
n どうじょうひょう [同情票] -
Sympathy with
Mục lục 1 n,vs 1.1 りょうさつ [諒察] 1.2 りょうさつ [了察] 1.3 りょうさつ [亮察] n,vs りょうさつ [諒察] りょうさつ... -
Symphonic jazz
n シンフォニックジャズ -
Symphonic poem
n シンフォニックポエム こうきょうし [交響詩] -
Symphony
n こうきょうきょく [交響曲] シンフォニー -
Symphony (orchestra)
n こうきょうがく [交響楽] こうきょうがくだん [交響楽団] -
Symposium
Mục lục 1 n 1.1 シンポ 1.2 ざだんかい [座談会] 1.3 シンポジウム n シンポ ざだんかい [座談会] シンポジウム -
Symptom
Mục lục 1 n 1.1 ちょうこう [徴候] 1.2 びょうちょう [病徴] 1.3 ちょうこう [兆候] n ちょうこう [徴候] びょうちょう... -
Symptomatic therapy
n たいしょうりょうほう [対症療法] -
Symptoms
Mục lục 1 n 1.1 きざし [兆し] 1.2 しょうこう [症候] 1.3 したじ [下地] 1.4 しょうじょう [症状] 1.5 きざし [兆] n きざし... -
Symptoms observed by the doctor
n たかくしょうじょう [他覚症状] たかくしょう [他覚症] -
Symptoms of atomic illness
n げんししょう [原子症] げんばくしょう [原爆症]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.