- Từ điển Anh - Nhật
Teacher
Mục lục |
n
きょうかん [教官]
しひょう [師表]
し [師]
しじゅ [師儒]
せんせい [先生]
ししょう [師匠]
きょうゆ [教諭]
そうしょう [宗匠]
きょういくか [教育家]
Xem thêm các từ khác
-
Teacher-training curriculum
n きょうしょくかてい [教職課程] -
Teacher (Zen ~)
n ろうし [老師] -
Teacher (classroom)
n きょうし [教師] -
Teacher (fencing ~)
adj-na,n しはん [師範] -
Teacher and student
n してい [師弟] -
Teacher for the handicapped
n ようごきょうゆ [養護教諭] -
Teachers
n せんせいがた [先生方] -
Teachers, superiors, and men of prominence
n しちょう [師長] -
Teachers statement (expounding)
n せんせいのじゅつ [先生の述] -
Teaching
Mục lục 1 n,vs 1.1 きょうじ [教示] 1.2 しなん [指南] 1.3 きょうどう [教導] 1.4 しきょう [示教] 2 n 2.1 きょうじゅ [教授]... -
Teaching Buddhism
adj-na,n でんぽう [伝法] でんぼう [伝法] -
Teaching by rote
n ちゅうにゅうきょういく [注入教育] -
Teaching certificate
n きょうしょく [教職] -
Teaching guide
n きょうてん [教典] -
Teaching hospital
n だいがくびょういん [大学病院] -
Teaching material fees
n きょうざいひ [教材費] -
Teaching materials
n きょうざい [教材] -
Teaching method
Mục lục 1 n 1.1 きょういくほう [教育法] 1.2 きょうほう [教法] 1.3 きょうはん [教範] n きょういくほう [教育法] きょうほう... -
Teaching methodology
n きょうじゅほう [教授法] -
Teaching of English
n えいごきょういく [英語教育]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.