- Từ điển Anh - Nhật
Teaching hospital
n
だいがくびょういん [大学病院]
Xem thêm các từ khác
-
Teaching material fees
n きょうざいひ [教材費] -
Teaching materials
n きょうざい [教材] -
Teaching method
Mục lục 1 n 1.1 きょういくほう [教育法] 1.2 きょうほう [教法] 1.3 きょうはん [教範] n きょういくほう [教育法] きょうほう... -
Teaching methodology
n きょうじゅほう [教授法] -
Teaching of English
n えいごきょういく [英語教育] -
Teaching oneself
n じしゅう [自修] じがくじしゅう [自学自習] -
Teaching practice
n きょういくじっしゅう [教育実習] -
Teaching school
n きょうべん [教鞭] -
Teaching staff
n きょういん [教員] きょうしょくいん [教職員] -
Teaching tools
n きょうぐ [教具] -
Teaching unit
n たんげん [単元] -
Teachings
n おしえ [教え] -
Teacup
Mục lục 1 n 1.1 ちゃのみぢゃわん [茶飲み茶碗] 1.2 ちゃわん [茶碗] 1.3 ゆのみ [湯呑み] 1.4 ゆのみ [湯飲み] 1.5 ちゃわん... -
Teacup saucer (lacquered ~)
n ちゃたく [茶托] -
Teakettle
n ゆわかし [湯沸かし] ゆわかし [湯沸し] -
Teakettle (used in the tea ceremony)
n ちゃがま [茶釜] -
Teal
n こがも [小鴨] -
Team
Mục lục 1 n 1.1 ぶんたい [分隊] 1.2 チーム 1.3 くみ [組] 1.4 せんしゅ [選手] 1.5 せんしゅだん [選手団] n ぶんたい [分隊]... -
Team at bat
n こうげきがわ [攻撃側] -
Team competition
n だんたいせん [団体戦]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.