- Từ điển Anh - Nhật
Theorist
n
りろんか [理論家]
Xem thêm các từ khác
-
Theory
Mục lục 1 n 1.1 げんり [原理] 1.2 りろん [理論] 1.3 りくつ [理窟] 1.4 セオリー 1.5 ろん [論] 1.6 がくせつ [学説] 1.7 りくつ... -
Theory of comparative advantage
n かくゆういろん [較優位論] -
Theory of continental drift
n たいりくいどうせつ [大陸移動説] -
Theory of elementary particles
n そりゅうしろん [素粒子論] -
Theory of evolution
n しんかろん [進化論] -
Theory of functions
n かんすうろん [関数論] -
Theory of games
n ゲームのりろん [ゲームの理論] -
Theory of groups
n ぐんろん [群論] -
Theory of numbers
n せいすうろん [整数論] -
Theory of poetry
n しろん [詩論] -
Theory of recapitulation (Hegelian ~)
n はんぷくせつ [反復説] -
Theory of the Emperor as an organ of government
n てんのうきかんせつ [天皇機関説] -
Theory of the divine right of kings
n ていおうしんけんせつ [帝王神権説] -
Theory of value
n かちろん [価値論] -
Therapeutic cloning
n ちりょうてきクローニング [治療的クローニング] -
Therapeutic exercise
n うんどうりょうほう [運動療法] -
Therapeutic value (having ~)
n ちりょうこうか [治療効果] -
Therapy
n りょうじ [療治] -
There
Mục lục 1 n,uk 1.1 あそこ [彼処] 1.2 かなた [彼方] 1.3 かしこ [彼処] 1.4 あすこ [彼処] 1.5 あなた [彼方] 1.6 そこ [其処]... -
There and then
adv たちどころに [立ち所に]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.