- Từ điển Anh - Nhật
Thrifty
adj
つましい [倹しい]
Xem thêm các từ khác
-
Thrifty person
Mục lục 1 n 1.1 しまりや [締まり屋] 1.2 けんやくか [倹約家] 1.3 しまつや [始末屋] n しまりや [締まり屋] けんやくか... -
Thrill
Mục lục 1 n 1.1 スリル 2 adv,n,vs 2.1 ぞくぞく n スリル adv,n,vs ぞくぞく -
Thriller (film)
n スリラーえいが [スリラー映画] -
Thriller (movie, story)
n スリラー -
Thrilling
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 つうかい [痛快] 1.2 スリリング 2 n,n,vs 2.1 はらはら adj-na,n つうかい [痛快] スリリング n,n,vs はらはら -
Thriving
Mục lục 1 n,vs 1.1 はんじょう [繁盛] 1.2 はんえい [繁栄] 1.3 はんじょう [繁昌] 2 adj-na,n 2.1 りゅうりゅう [隆隆] 2.2 りゅうりゅう... -
Thriving business
n さかんなしょうばい [盛んな商売] -
Throat
Mục lục 1 n,uk 1.1 のど [咽] 1.2 のど [喉] 2 n 2.1 いんこう [咽喉] 2.2 のどもと [喉元] n,uk のど [咽] のど [喉] n いんこう... -
Throaty (voice)
adj のぶとい [野太い] -
Throb
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 どきどき 2 n,vs 2.1 やくどう [躍動] adv,n,vs どきどき n,vs やくどう [躍動] -
Throbbing
Mục lục 1 n 1.1 ときめき 1.2 とどろき [轟き] 1.3 どうき [動気] 1.4 どうき [動悸] 1.5 こどう [鼓動] n ときめき とどろき... -
Throbbing pain
adv,n ずきずき -
Throbbing violently
n たかなり [高鳴り] -
Thrombosis
n けっせんしょう [血栓症] -
Thrombus
n けっせん [血栓] -
Throne
Mục lục 1 n-adv,n,suf,vs 1.1 くらい [位] 2 n 2.1 おうざ [王座] 2.2 ぎょくざ [玉座] 2.3 てんしのざ [天子の座] n-adv,n,suf,vs... -
Throng
Mục lục 1 n 1.1 ぐんしゅう [群集] 1.2 うんしゅう [雲集] 1.3 ひとだかり [人集り] 1.4 ざっとう [雑沓] 1.5 ひとだかり... -
Through
Mục lục 1 prt 1.1 から 2 adv 2.1 つうじて [通じて] 3 n 3.1 ちょっこう [直行] 3.2 スルー 3.3 ことによって prt から adv つうじて... -
Through-and-through
adv,exp ねほりはほり [根ほり葉ほり] ねほりはほり [根掘り葉掘り] -
Through a go-between
n なこうどをとおして [仲人を通して]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.