- Từ điển Anh - Nhật
To abandon (e.g. a lawsuit)
v1
とりさげる [取り下げる]
Xem thêm các từ khác
-
To abandon (ship)
v5r すてさる [捨て去る] -
To abandon oneself to grief
v5m なきしずむ [泣き沈む] -
To abase (oneself)
v1 いやしめる [卑しめる] -
To abase oneself
v5r へりくだる [謙る] へりくだる [遜る] -
To abash
v1 まごつかせる -
To abate
Mục lục 1 v1 1.1 おとろえる [衰える] 1.2 さめる [冷める] 2 v5r,vi 2.1 よわまる [弱まる] 2.2 へる [減る] 3 v5r 3.1 さがる... -
To abbreviate
Mục lục 1 v5s 1.1 りゃくす [略す] 2 v1 2.1 きりあげる [切り上げる] v5s りゃくす [略す] v1 きりあげる [切り上げる] -
To abduct
v5u さらう [攫う] さらう [拐う] -
To abet
v1 たすける [助ける] -
To abhor
v5u いみきらう [忌み嫌う] -
To abide
Mục lục 1 v5r 1.1 とまる [留まる] 1.2 とまる [止まる] 1.3 とどまる [留まる] 1.4 とどまる [止まる] 2 v5m 2.1 すむ [住む]... -
To abide (by the rules)
Mục lục 1 v5u 1.1 したがう [従う] 2 v5r 2.1 まもる [守る] 3 exp 3.1 きそくをまもる [規則を守る] v5u したがう [従う] v5r... -
To abide by
vs-s ふくする [服する] -
To abide by the verdict
exp はんけつにしたがう [判決に従う] -
To abolish
v5s よす [止す] -
To abort
v5r うちきる [打ち切る] -
To abound in natural resources
exp しげんにとむ [資源に富む] -
To abrade
Mục lục 1 v5s 1.1 すりへらす [擦り減らす] 1.2 すりへらす [磨り減らす] 2 v1 2.1 すりむける [擦り剥ける] v5s すりへらす... -
To abridge
v5r はしょる [端折る] はしおる [端折る] -
To abscond
v5s くらます [暗ます]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.