- Từ điển Anh - Nhật
To appear (in print)
v5r
のる [乗る]
のる [載る]
Xem thêm các từ khác
-
To appear all together
v5u でそろう [出そろう] でそろう [出揃う] -
To appear before
v1 まかりでる [罷り出る] -
To appear in disguise
v1 ばける [化ける] -
To appear in profusion
v5r でさかる [出盛る] -
To appear in the newspaper
exp しんぶんにのる [新聞に載る] -
To appear likely
v1 おもえる [思える] -
To appear on the market
v5r でまわる [出回る] -
To appear on the stage
exp フットライトをあびる [フットライトを浴びる] -
To appear suddenly
v5s とびだす [飛び出す] -
To appear that
n そうだ -
To appease
v1,vt しずめる [静める] しずめる [鎮める] -
To append
Mục lục 1 v1,vt 1.1 そえる [添える] 1.2 つける [付ける] 1.3 そえる [副える] 1.4 つける [着ける] 2 v1 2.1 くわえる [加える]... -
To applaud
Mục lục 1 v1 1.1 ほめたたえる [褒め称える] 1.2 ほめたたえる [誉め称える] 1.3 ほめたてる [褒め立てる] v1 ほめたたえる... -
To apply
Mục lục 1 v1 1.1 ひきあてる [引き当てる] 1.2 ひきあてる [引当る] 2 v1,vt 2.1 あてはめる [当て嵌める] 2.2 あてはめる... -
To apply (a rule)
v5r あてはまる [当て嵌まる] あてはまる [当てはまる] -
To apply (moxa)
v1 すえる [据える] -
To apply (ointment)
v1,vt つける [付ける] つける [着ける] -
To apply a patch
v1 あてる [当てる] -
To apply correspondingly
v5z じゅんずる [準ずる] -
To apply for
Mục lục 1 v1 1.1 ねがいでる [願い出る] 1.2 おうじる [応じる] 2 v5m 2.1 もうしこむ [申し込む] v1 ねがいでる [願い出る]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.