- Từ điển Anh - Nhật
To append
Mục lục |
v1,vt
そえる [添える]
つける [付ける]
そえる [副える]
つける [着ける]
v1
くわえる [加える]
Xem thêm các từ khác
-
To applaud
Mục lục 1 v1 1.1 ほめたたえる [褒め称える] 1.2 ほめたたえる [誉め称える] 1.3 ほめたてる [褒め立てる] v1 ほめたたえる... -
To apply
Mục lục 1 v1 1.1 ひきあてる [引き当てる] 1.2 ひきあてる [引当る] 2 v1,vt 2.1 あてはめる [当て嵌める] 2.2 あてはめる... -
To apply (a rule)
v5r あてはまる [当て嵌まる] あてはまる [当てはまる] -
To apply (moxa)
v1 すえる [据える] -
To apply (ointment)
v1,vt つける [付ける] つける [着ける] -
To apply a patch
v1 あてる [当てる] -
To apply correspondingly
v5z じゅんずる [準ずる] -
To apply for
Mục lục 1 v1 1.1 ねがいでる [願い出る] 1.2 おうじる [応じる] 2 v5m 2.1 もうしこむ [申し込む] v1 ねがいでる [願い出る]... -
To apply for (a job)
exp くちをかける [口を掛ける] -
To apply medicine
exp くすりをつける [薬を付ける] -
To apply moxa cautery
v5s さす [点す] さす [灯す] -
To apply pressure to
exp あつりょくをくわえる [圧力を加える] -
To apply the art of resuscitation
exp かつをいれる [活を入れる] -
To apply to
Mục lục 1 v5r 1.1 あたる [当たる] 2 v1 2.1 じゅんじる [準じる] v5r あたる [当たる] v1 じゅんじる [準じる] -
To appoint
Mục lục 1 v1 1.1 とりたてる [取り立てる] 1.2 おおせつける [仰せ付ける] 1.3 めいじる [命じる] 1.4 にんじる [任じる]... -
To apportion
Mục lục 1 v5r 1.1 わけとる [分け取る] 2 v1 2.1 とりわける [取り分ける] v5r わけとる [分け取る] v1 とりわける [取り分ける] -
To apportion drawn water
v1 くみわける [汲み分ける] -
To apportion to
v1 わかちあたえる [分かちあたえる] -
To appraise
v1,vt つける [着ける] つける [付ける] -
To appreciate
Mục lục 1 v5r 1.1 あがる [上がる] 2 vs-s 2.1 かいする [解する] 3 io,v5r 3.1 あがる [上る] 4 v1,vt 4.1 みとめる [認める] v5r...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.