- Từ điển Anh - Nhật
To apportion to
v1
わかちあたえる [分かちあたえる]
Xem thêm các từ khác
-
To appraise
v1,vt つける [着ける] つける [付ける] -
To appreciate
Mục lục 1 v5r 1.1 あがる [上がる] 2 vs-s 2.1 かいする [解する] 3 io,v5r 3.1 あがる [上る] 4 v1,vt 4.1 みとめる [認める] v5r... -
To appreciate the pleasures of reading
exp どくしょのおもしろみをあじわう [読書の面白味を味わう] -
To apprehend
Mục lục 1 v5k,uk 1.1 かんづく [感付く] 2 v5r 2.1 めしとる [召し捕る] 3 v5k 3.1 かんづく [感づく] v5k,uk かんづく [感付く]... -
To approach
Mục lục 1 v5k 1.1 ちかづく [近付く] 1.2 よりつく [寄り付く] 1.3 ちかづく [近づく] 2 v5r 2.1 ちかよる [近寄る] 2.2 さしかかる... -
To approach defiantly
v5r いいよる [言い寄る] -
To approach in adoration
v5r したいよる [慕い寄る] -
To approach the finale
v1 おおづめをむかえる [大詰を迎える] -
To approach the year end
v5r おしつまる [押し詰まる] -
To approve
Mục lục 1 v1,vt 1.1 みとめる [認める] 2 v5s 2.1 ゆるす [許す] v1,vt みとめる [認める] v5s ゆるす [許す] -
To approve (of)
exp かとする [可とする] -
To approve of
v1 わがいをえる [我意を得る] -
To argue
Mục lục 1 v5u 1.1 わたりあう [渡り合う] 1.2 あらそう [争う] 2 v1 2.1 ろんじる [論じる] 2.2 べんじる [弁じる] 3 v5z 3.1... -
To argue about
exp ろんじんをはる [論陣を張る] -
To argue down
Mục lục 1 v1 1.1 いいこめる [言い込める] 1.2 いいふせる [言い伏せる] 1.3 ときふせる [説き伏せる] 1.4 いいこめる... -
To argue into silence
n やりつける [遣りつける] やりつける [遣り付ける] -
To argue loudly
exp こわだかにろんじる [声高に論じる] -
To argue vehemently
v5r きりまくる [切り捲る] いいつのる [言い募る] -
To argue with
v5u やりあう [遣り合う] やりあう [やり合う] -
To arise
Mục lục 1 v5r 1.1 わきあがる [湧き上がる] 1.2 わきおこる [沸き起こる] 1.3 わきあがる [沸き返る] 1.4 わきあがる [沸き上がる]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.