- Từ điển Anh - Nhật
To assure oneself of
v1
みとどける [見届ける]
みとどける [未届ける]
Xem thêm các từ khác
-
To atone for
v5u つぐなう [償う] -
To attach
Mục lục 1 v1 1.1 くっつける [くっ付ける] 2 v1,vt 2.1 つける [着ける] 2.2 つける [付ける] 2.3 そえる [添える] 2.4 そえる... -
To attach a letter to
exp てがみをそえる [手紙を添える] -
To attach anew
v1 つけかえる [付け替える] つけかえる [付け換える] -
To attach goods
v1 さしおさえる [差し押える] さしおさえる [差し押さえる] -
To attach to
v5k つく [憑く] -
To attach to a flat surface with glue
Mục lục 1 v1 1.1 はりつける [貼り付ける] 1.2 はりつける [貼りつける] 1.3 はりつける [張りつける] 1.4 はりつける... -
To attach with a knot
v1 むすびつける [結び付ける] むすびつける [結びつける] -
To attack
Mục lục 1 iK,v5t 1.1 うつ [射つ] 2 v1 2.1 うちよせる [打ち寄せる] 2.2 せめる [攻める] 3 v5k 3.1 つつく [突く] 3.2 つく [突く]... -
To attack (an enemy)
Mục lục 1 v1 1.1 やっつける [やっ付ける] 1.2 やっつける [遣っつける] 1.3 やっつける [遣っ付ける] v1 やっつける [やっ付ける]... -
To attack and overthrow
v5s せめほろぼす [攻め滅ぼす] -
To attack and scatter
v5r きりまくる [切り捲る] -
To attack incessantly
v1 せめたてる [攻め立てる] -
To attack the enemy in his unguarded moment
exp きょをつく [虚を衝く] -
To attain
Mục lục 1 v5r 1.1 いたる [到る] 2 v1 2.1 かちえる [勝ち得る] v5r いたる [到る] v1 かちえる [勝ち得る] -
To attain enlightenment
v5r さとる [悟る] -
To attain to
v1 こぎつける [漕ぎ着ける] -
To attempt
Mục lục 1 v5r 1.1 はかる [図る] 1.2 はかる [謀る] 1.3 たばかる [謀る] 2 v1 2.1 くわだてる [企てる] 3 v5s 3.1 ためす [試す]... -
To attempt suicide
exp じさつをはかる [自殺を図る] -
To attend
vs-s せっする [接する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.