- Từ điển Anh - Nhật
To attack
Mục lục |
iK,v5t
うつ [射つ]
v1
うちよせる [打ち寄せる]
せめる [攻める]
v5k
つつく [突く]
つく [突く]
v5m
せめこむ [攻め込む]
きりこむ [切り込む]
v5t
むかえうつ [迎え撃つ]
うつ [伐つ]
うつ [討つ]
うつ [撃つ]
v5r
おそいかかる [襲い掛かる]
v5u
おそう [襲う]
Xem thêm các từ khác
-
To attack (an enemy)
Mục lục 1 v1 1.1 やっつける [やっ付ける] 1.2 やっつける [遣っつける] 1.3 やっつける [遣っ付ける] v1 やっつける [やっ付ける]... -
To attack and overthrow
v5s せめほろぼす [攻め滅ぼす] -
To attack and scatter
v5r きりまくる [切り捲る] -
To attack incessantly
v1 せめたてる [攻め立てる] -
To attack the enemy in his unguarded moment
exp きょをつく [虚を衝く] -
To attain
Mục lục 1 v5r 1.1 いたる [到る] 2 v1 2.1 かちえる [勝ち得る] v5r いたる [到る] v1 かちえる [勝ち得る] -
To attain enlightenment
v5r さとる [悟る] -
To attain to
v1 こぎつける [漕ぎ着ける] -
To attempt
Mục lục 1 v5r 1.1 はかる [図る] 1.2 はかる [謀る] 1.3 たばかる [謀る] 2 v1 2.1 くわだてる [企てる] 3 v5s 3.1 ためす [試す]... -
To attempt suicide
exp じさつをはかる [自殺を図る] -
To attend
vs-s せっする [接する] -
To attend (function)
v5m のぞむ [臨む] -
To attend (school, church, etc.)
v5u かよう [通う] -
To attend (to business)
v5r とる [執る] -
To attend a meeting
exp,hum まっせきをけがす [末席を汚す] -
To attend on
v5u つきそう [付き添う] -
To attend school
exp がっこうへかよう [学校へ通う] -
To attend to business
exp じむをみる [事務を見る] -
To attract
Mục lục 1 v1 1.1 ひきつける [引きつける] 1.2 ひきつける [引き付ける] 1.3 ひきつける [惹きつける] 1.4 すいつける... -
To attract attention
exp めにふれる [目に触れる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.