- Từ điển Anh - Nhật
To attract attention
exp
めにふれる [目に触れる]
Xem thêm các từ khác
-
To augment
v5s,vt ふやす [増やす] ふやす [殖やす] -
To automatically debit (from a bank account)
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 ひきおとす [引き落とす] 1.2 ひきおとす [引落とす] 1.3 ひきおとす [引き落す] 1.4 ひきおとす [引落す]... -
To avenge
Mục lục 1 v5t 1.1 うつ [討つ] 2 iK,v5t 2.1 うつ [射つ] v5t うつ [討つ] iK,v5t うつ [射つ] -
To avert
Mục lục 1 v1 1.1 まぬかれる [免れる] 1.2 さける [避ける] 1.3 まぬがれる [免れる] 1.4 よける [避ける] 2 v5s 2.1 そらす... -
To avert peoples eyes
exp ひとのめをさける [人の目を避ける] -
To avoid
Mục lục 1 v1 1.1 まぬかれる [免れる] 1.2 まぬがれる [免れる] 2 v5k 2.1 さく [避く] 3 v5s 3.1 かわす [交わす] 3.2 かわす... -
To avoid (physical contact with)
v1 よける [避ける] -
To avoid (situation)
v1 さける [避ける] -
To await
v1 まちうける [待ち受ける] -
To awake (wake up)
v1 さめる [醒める] -
To awaken
v5s さます [醒ます] さます [覚ます] -
To award
Mục lục 1 v5u 1.1 たまう [賜う] 2 v5s 2.1 こます 3 v1 3.1 あたえる [与える] 3.2 さずける [授ける] v5u たまう [賜う] v5s... -
To award a degree
exp がくいをさずける [学位を授ける] -
To award to
v5r おくる [贈る] -
To b
v1 あげる [上げる] -
To babble
v5k ほざく -
To back off
v5r あとずさる [後退る] -
To bail (water)
v5s くみだす [汲み出す] -
To bail (water out of a boat)
v5s すくいだす [掬い出す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.