- Từ điển Anh - Nhật
To be as firm as rock
n
だいばんじゃくである [大磐石である]
Xem thêm các từ khác
-
To be asked to
v5r ことづかる [言付かる] -
To be assigned
v5r あたる [当たる] -
To be associated (with)
v5m ちなむ [因む] -
To be associated with
v5r まつわる [纏わる] -
To be astir
v5k,uk ざわめく [騒めく] -
To be astonished
Mục lục 1 v5r 1.1 おどろきいる [驚き入る] 2 v1 2.1 たまげる [魂消る] 3 v5k 3.1 おどろく [驚く] v5r おどろきいる [驚き入る]... -
To be at a loss
Mục lục 1 v5k 1.1 こまりぬく [困り抜く] 2 v5u 2.1 おもいまどう [思い惑う] 3 n 3.1 しんたいきわまる [進退窮まる] 4 v1... -
To be at a loss for what to do
exp しあんにあまる [思案に余る] -
To be at a loss for words
exp ことばにつまる [言葉に詰まる] -
To be at an end
v5r きわまる [窮まる] きわまる [極まる] -
To be at ease
v1 やすんじる [安んじる] -
To be at enmity
n けんえんのなかである [犬猿の仲である] -
To be at home (on the stage)
exp いたにつく [板に着く] -
To be at peace
v5r おさまる [治まる] -
To be at variance
v5u あらそう [争う] -
To be attached
v5k,vi つく [付く] -
To be attacked by a disease
exp やまいにおかされる [病に冒される] -
To be attentive
Mục lục 1 v5k 1.1 ゆきとどく [行き届く] 1.2 いきとどく [行き届く] 2 vs-s 2.1 こころする [心する] v5k ゆきとどく [行き届く]... -
To be attracted
v1 つられる [釣られる] -
To be attracted by
Mục lục 1 v5k 1.1 とびつく [飛び付く] 2 v1 2.1 あこがれる [憧れる] v5k とびつく [飛び付く] v1 あこがれる [憧れる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.