- Từ điển Anh - Nhật
To be beside oneself
v5r
のぼせあがる [逆上せ上がる]
のぼせあがる [のぼせ上がる]
Xem thêm các từ khác
-
To be besieged
v5r たてこもる [立籠る] たてこもる [立て籠る] -
To be besieged with visitors
exp らいきゃくぜめにあう [来客攻めに会う] -
To be betrayed
exp にえゆをのまされる [煮え湯を飲まされる] -
To be bewildered
v5u とまどう [戸惑う] -
To be bewitching
v5k あだめく [阿娜めく] -
To be beyond recognition
v1 みちがえる [見違える] -
To be biased
v5r かたよる [片寄る] かたよる [偏る] -
To be blasted (plant)
v1 かれる [枯れる] -
To be bleared
v5m うるむ [潤む] -
To be bleary
v1 ただれる [爛れる] -
To be blended
v5u まじりあう [混じり合う] -
To be blended with
Mục lục 1 v5r,vi 1.1 まざる [混ざる] 1.2 まざる [雑ざる] 1.3 まじる [交る] 1.4 まざる [交ざる] 1.5 まじる [交じる] 1.6... -
To be blessed with
v1 めぐまれる [恵まれる] -
To be blocked
Mục lục 1 v5r 1.1 つまる [詰まる] 2 v1 2.1 つっかえる [支える] 2.2 つっかえる [閊える] 2.3 つかえる [支える] 2.4 つかえる... -
To be blown off
Mục lục 1 v5b 1.1 ふっとぶ [吹っ飛ぶ] 2 v5b,vi 2.1 ふきとぶ [吹き飛ぶ] v5b ふっとぶ [吹っ飛ぶ] v5b,vi ふきとぶ [吹き飛ぶ] -
To be boiled down
v5r につまる [煮詰まる] -
To be bony
v5r ほねばる [骨張る] -
To be born
Mục lục 1 exp 1.1 せいをうける [生を享ける] 2 v1 2.1 うまれおちる [生まれ落ちる] 2.2 うまれる [生まれる] 2.3 うまれる... -
To be born again
v5r うまれかわる [生まれ変わる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.