- Từ điển Anh - Nhật
To be equal
v5u
そろう [揃う]
Xem thêm các từ khác
-
To be equal to
Mục lục 1 v5k 1.1 しく [如く] 2 v5r 2.1 つとまる [勤まる] 2.2 つとまる [務まる] 2.3 さする [摩る] 3 v1 3.1 たえる [堪える]... -
To be equally
n まんべんなく [万遍なく] -
To be equally excellent in workmanship though difficult in style
n どうこういきょくである [同工異曲である] -
To be equivalent to
v5r あたる [当たる] -
To be erected
v5t たつ [建つ] -
To be estranged
exp みぞがある [溝が有る] -
To be evenly balanced or talented
adv まけずおとらず [負けず劣らず] -
To be evident
v5r わかりきる [分かり切る] わかりきる [分り切る] -
To be exactly alike
exp いちぶいちりんもたがわず [一分一厘も違わず] -
To be exasperated
exp ごうをにやす [業を煮やす] -
To be excessive
vs-s しっする [失する] -
To be exchanged
Mục lục 1 v5r,vi 1.1 かわる [替わる] 1.2 かわる [代わる] 1.3 かわる [換わる] 2 io,v5r,vi 2.1 かわる [代る] v5r,vi かわる... -
To be excited
Mục lục 1 v5g 1.1 さわぐ [騒ぐ] 2 v1 2.1 いきをはずませる [息を弾ませる] v5g さわぐ [騒ぐ] v1 いきをはずませる [息を弾ませる] -
To be excited about
exp きがたつ [気が立つ] -
To be excused from
v5r ごめんこうむる [ご免被る] ごめんこうむる [御免被る] -
To be exempted
v1 まぬかれる [免れる] まぬがれる [免れる] -
To be exhausted
Mục lục 1 v1 1.1 よわりはてる [弱り果てる] 1.2 つかれはてる [疲れ果てる] 1.3 はてる [果てる] 1.4 つきはてる [尽き果てる]... -
To be exhilarated
v5t うきたつ [浮き立つ] -
To be exorbitant (e.g. price)
v1 とびでる [飛び出る] -
To be expensive
Mục lục 1 v5r,vi,vt 1.1 はる [張る] 2 exp 2.1 ねがはる [値が張る] 2.2 もとがかかる [元が掛かる] v5r,vi,vt はる [張る] exp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.