- Từ điển Anh - Nhật
To be exchanged
Mục lục |
v5r,vi
かわる [替わる]
かわる [代わる]
かわる [換わる]
io,v5r,vi
かわる [代る]
Xem thêm các từ khác
-
To be excited
Mục lục 1 v5g 1.1 さわぐ [騒ぐ] 2 v1 2.1 いきをはずませる [息を弾ませる] v5g さわぐ [騒ぐ] v1 いきをはずませる [息を弾ませる] -
To be excited about
exp きがたつ [気が立つ] -
To be excused from
v5r ごめんこうむる [ご免被る] ごめんこうむる [御免被る] -
To be exempted
v1 まぬかれる [免れる] まぬがれる [免れる] -
To be exhausted
Mục lục 1 v1 1.1 よわりはてる [弱り果てる] 1.2 つかれはてる [疲れ果てる] 1.3 はてる [果てる] 1.4 つきはてる [尽き果てる]... -
To be exhilarated
v5t うきたつ [浮き立つ] -
To be exorbitant (e.g. price)
v1 とびでる [飛び出る] -
To be expensive
Mục lục 1 v5r,vi,vt 1.1 はる [張る] 2 exp 2.1 ねがはる [値が張る] 2.2 もとがかかる [元が掛かる] v5r,vi,vt はる [張る] exp... -
To be experienced in
v1 しなれる [仕馴れる] -
To be exposed to wind
exp かぜにあたる [風に当たる] -
To be exquisite
v1 いただける [戴ける] いただける [頂ける] -
To be exterminated
v1 たえはてる [絶え果てる] -
To be extinguished
v1 たえはてる [絶え果てる] -
To be extremely embarrassed
v1 かおからひがでる [顔から火が出る] -
To be extremely unkind
n はなはだふしんせつである [甚だ不親切である] -
To be faithful
exp ぎりをたてる [義理を立てる] -
To be familiar
Mục lục 1 v1 1.1 みつける [見つける] 1.2 みつける [見附る] 1.3 ききおぼえる [聞き覚える] 1.4 みつける [見付ける]... -
To be familiar with
v1 みなれる [見馴れる] みなれる [見慣れる] -
To be famous
Mục lục 1 adj-pn 1.1 なだたる [名立たる] 2 exp 2.1 おとにきく [音に聞く] 2.2 ながひびいている [名が響いている] adj-pn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.