- Từ điển Anh - Nhật
To be extremely unkind
n
はなはだふしんせつである [甚だ不親切である]
Xem thêm các từ khác
-
To be faithful
exp ぎりをたてる [義理を立てる] -
To be familiar
Mục lục 1 v1 1.1 みつける [見つける] 1.2 みつける [見附る] 1.3 ききおぼえる [聞き覚える] 1.4 みつける [見付ける]... -
To be familiar with
v1 みなれる [見馴れる] みなれる [見慣れる] -
To be famous
Mục lục 1 adj-pn 1.1 なだたる [名立たる] 2 exp 2.1 おとにきく [音に聞く] 2.2 ながひびいている [名が響いている] adj-pn... -
To be fanatical
v5r こりかたまる [凝り固まる] -
To be fascinated (by)
Mục lục 1 v1 1.1 みほれる [見惚れる] 1.2 みとれる [見蕩れる] 1.3 みとれる [見惚れる] 1.4 みとれる [見とれる] v1 みほれる... -
To be fascinated (captivated) by a woman
exp おんなにこころをうばわれる [女に心を奪われる] -
To be fastened with a nail
n くぎでとまっている [釘で留まっている] -
To be feeling better
v5r おこたる [怠る] -
To be festive
v1 うかれる [浮かれる] -
To be fickle
v5k,uk うわつく [上付く] うわつく [浮付く] -
To be filled
v5r うまる [埋まる] うずまる [埋まる] -
To be filled to bursting
v1 はちきれる [はち切れる] -
To be filled up with flowers
n はなでうずまる [花で埋まる] -
To be filled with
v1 みちみちている [充満ている] -
To be filled with awe
v5r おそれいる [畏れ入る] おそれいる [恐れ入る] -
To be finished
Mục lục 1 v5k,vi 1.1 かたづく [片付く] 1.2 かたづく [片づく] 2 v5r 2.1 あがる [上がる] 2.2 できあがる [出来上がる] 3... -
To be fired
exp かさのだいがとぶ [笠の台が飛ぶ] くびになる [首になる] -
To be fireproof
exp ひにたえる [火に耐える] -
To be fit for
Mục lục 1 oK,v5r 1.1 はまる [填まる] 1.2 はまる [嵌まる] 2 io,oK,v5r 2.1 はまる [嵌る] 2.2 はまる [填る] 3 v1 3.1 たえる [断える]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.