- Từ điển Anh - Nhật
To be frozen over
Mục lục |
v5r
こおる [凍る]
こおる [氷る]
v1
いてる [凍てる]
しみる [凍みる]
Xem thêm các từ khác
-
To be frozen to
Mục lục 1 v5k 1.1 こおりつく [凍り付く] 1.2 しみつく [凍み付く] 1.3 こごえつく [凍え付く] v5k こおりつく [凍り付く]... -
To be frugal
v5m おしむ [惜しむ] -
To be frustrated
v1 やぶける [破ける] -
To be full
Mục lục 1 oK,v1 1.1 みちる [盈ちる] 2 v1 2.1 みちる [満ちる] 2.2 みちる [充ちる] oK,v1 みちる [盈ちる] v1 みちる [満ちる]... -
To be full of
v5m ふくむ [含む] -
To be full of vigor
v5r はりきる [張り切る] -
To be fully occupied
n はんぼうである [繁忙である] -
To be fun
exp きょうがある [興が有る] -
To be furnished with
v5r そなわる [備わる] そなわる [具わる] -
To be gagged (of a horse ~)
n ばいをふくむ [枚を銜む] -
To be generally accepted
exp じたともにゆるす [自他共に許す] -
To be generated
Mục lục 1 v1 1.1 しょうじる [生じる] 2 v5z 2.1 しょうずる [生ずる] v1 しょうじる [生じる] v5z しょうずる [生ずる] -
To be gifted
v5r さずかる [授かる] -
To be given
v1 くれる [呉れる] -
To be given up
exp やめになる [止めになる] -
To be glad
Mục lục 1 v5b 1.1 よろこぶ [悦ぶ] 1.2 よろこぶ [慶ぶ] 1.3 よろこぶ [喜ぶ] 2 v5r 2.1 うれしがる [嬉しがる] v5b よろこぶ... -
To be glutinous
v5k ねばつく [粘付く] ねばつく [粘つく] -
To be going out
v1 でかける [出かける] でかける [出掛ける] -
To be gone
v5r うせさる [失せ去る] -
To be good at
v1 いける [行ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.