- Từ điển Anh - Nhật
To be gagged (of a horse ~)
n
ばいをふくむ [枚を銜む]
Xem thêm các từ khác
-
To be generally accepted
exp じたともにゆるす [自他共に許す] -
To be generated
Mục lục 1 v1 1.1 しょうじる [生じる] 2 v5z 2.1 しょうずる [生ずる] v1 しょうじる [生じる] v5z しょうずる [生ずる] -
To be gifted
v5r さずかる [授かる] -
To be given
v1 くれる [呉れる] -
To be given up
exp やめになる [止めになる] -
To be glad
Mục lục 1 v5b 1.1 よろこぶ [悦ぶ] 1.2 よろこぶ [慶ぶ] 1.3 よろこぶ [喜ぶ] 2 v5r 2.1 うれしがる [嬉しがる] v5b よろこぶ... -
To be glutinous
v5k ねばつく [粘付く] ねばつく [粘つく] -
To be going out
v1 でかける [出かける] でかける [出掛ける] -
To be gone
v5r うせさる [失せ去る] -
To be good at
v1 いける [行ける] -
To be good enough
v5u まにあう [間に合う] -
To be good to drink
v1 のめる [飲める] -
To be gossiped about
exp うわさをたてられる [噂を立てられる] うわさにのぼる [噂に上る] -
To be granted an audience
exp えつをたまわる [謁を賜わる] -
To be grateful
v5r おそれいる [恐れ入る] おそれいる [畏れ入る] -
To be grazed
v1 かすれる [掠れる] -
To be greatly embarrassed
Mục lục 1 v1 1.1 こまりはてる [困り果てる] 2 v5r 2.1 こまりきる [困り切る] v1 こまりはてる [困り果てる] v5r こまりきる... -
To be greatly obliged
v5r いたみいる [痛み入る] -
To be greatly perplexed
Mục lục 1 v1 1.1 こまりはてる [困り果てる] 2 v5r 2.1 こまりきる [困り切る] v1 こまりはてる [困り果てる] v5r こまりきる... -
To be grieved
Mục lục 1 v1 1.1 わびる [佗びる] 2 io,v1 2.1 わびる [佗る] v1 わびる [佗びる] io,v1 わびる [佗る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.