- Từ điển Anh - Nhật
To be gossiped about
exp
うわさをたてられる [噂を立てられる]
うわさにのぼる [噂に上る]
Xem thêm các từ khác
-
To be granted an audience
exp えつをたまわる [謁を賜わる] -
To be grateful
v5r おそれいる [恐れ入る] おそれいる [畏れ入る] -
To be grazed
v1 かすれる [掠れる] -
To be greatly embarrassed
Mục lục 1 v1 1.1 こまりはてる [困り果てる] 2 v5r 2.1 こまりきる [困り切る] v1 こまりはてる [困り果てる] v5r こまりきる... -
To be greatly obliged
v5r いたみいる [痛み入る] -
To be greatly perplexed
Mục lục 1 v1 1.1 こまりはてる [困り果てる] 2 v5r 2.1 こまりきる [困り切る] v1 こまりはてる [困り果てる] v5r こまりきる... -
To be grieved
Mục lục 1 v1 1.1 わびる [佗びる] 2 io,v1 2.1 わびる [佗る] v1 わびる [佗びる] io,v1 わびる [佗る] -
To be grieved at heart
exp こころをいためる [心を痛める] -
To be grieved over
v1 いためる [痛める] -
To be grievously troubled
v5m うれいなやむ [憂い悩む] -
To be grim-faced
exp しぶいかおをしている [渋い顔をしている] -
To be gross-grained
Mục lục 1 v5m 1.1 いがむ [歪む] 1.2 ゆがむ [歪む] 1.3 ひずむ [歪む] v5m いがむ [歪む] ゆがむ [歪む] ひずむ [歪む] -
To be grounded on
v5k もとづく [基づく] もとづく [基付く] -
To be guided
v5k みちびく [導く] -
To be guilty of
Mục lục 1 v5s,uk 1.1 しでかす [仕出かす] 1.2 しでかす [仕出来す] 2 v5s 2.1 やらかす [遣らかす] 3 oK,v5s,uk 3.1 しでかす... -
To be half asleep
v1 ねぼける [寝ぼける] ねぼける [寝惚ける] -
To be handed down
Mục lục 1 v5s 1.1 いいならわす [言い習わす] 2 v5r 2.1 つたわる [伝わる] v5s いいならわす [言い習わす] v5r つたわる... -
To be handled case by case
exp ばあいによる [場合による] -
To be happy
v1 みちたりる [満ち足りる] -
To be hard pressed
v1 せきたてられる [急きたてられる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.