- Từ điển Anh - Nhật
To be laid up
exp
とこにつく [床に就く]
Xem thêm các từ khác
-
To be laid up for a long time
v5m ねこむ [寝込む] -
To be laid up with a cold
n かぜでふせっている [風邪で臥っている] -
To be lame
v1 なえる [萎える] -
To be late
v1 おくれる [遅れる] おくれる [後れる] -
To be lazy
Mục lục 1 exp 1.1 からだをおしむ [体を惜しむ] 2 v1 2.1 だらける exp からだをおしむ [体を惜しむ] v1 だらける -
To be led astray by others opinion
exp たのげんにまどわされる [他の言に惑わされる] -
To be left
v5r のこる [残る] -
To be left blooming
v5r ちりのこる [散り残る] -
To be left out of an invitation
exp しょうたいにもれる [招待に漏れる] -
To be left over
v5r あまる [余る] -
To be less crowded
v5k,vi あく [空く] すく [空く] -
To be less than
v5r したまわる [下回る] -
To be let down
exp きがぬける [気が抜ける] -
To be lifelike
exp しんにせまる [真に迫る] -
To be lifted up
v5r つりあがる [釣り上がる] -
To be lighted
Mục lục 1 v5r 1.1 とぼる [点る] 1.2 ともる [灯る] 1.3 ともる [点る] v5r とぼる [点る] ともる [灯る] ともる [点る] -
To be like
Mục lục 1 v5u 1.1 にあう [似合う] 2 v5k 2.1 につく [似付く] v5u にあう [似合う] v5k につく [似付く] -
To be liked by people
n ひとのこのむところとなる [人の好む所となる] -
To be likely
Mục lục 1 v5uru 1.1 ありうる [有りうる] 1.2 ありうる [有り得る] 2 v1 2.1 ありえる [有りえる] v5uru ありうる [有りうる]... -
To be limited to
v5r とまる [留まる] とどまる [留まる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.