- Từ điển Anh - Nhật
To be mentioned in
v5r
のる [載る]
のる [乗る]
Xem thêm các từ khác
-
To be missing
v1 ぬける [抜ける] -
To be mistaken
Mục lục 1 v1 1.1 はきちがえる [履き違える] 2 v5u 2.1 まちがう [間違う] v1 はきちがえる [履き違える] v5u まちがう [間違う] -
To be mistaken for
v5u まがう [紛う] -
To be misty
v5m かすむ [霞む] -
To be mitigated
v5g やわらぐ [和らぐ] -
To be mixed
Mục lục 1 v5r,vi 1.1 まじる [混じる] 1.2 まざる [混ざる] 1.3 まじる [交る] 1.4 まざる [雑ざる] 1.5 まざる [交ざる] 1.6... -
To be mixed together
v5u まじりあう [混じり合う] -
To be mixed up with
v5m まぎれこむ [紛れ込む] -
To be moderate
v1 さしひかえる [差し控える] -
To be moderate of
vs-s せっする [節する] -
To be moist
Mục lục 1 v5r 1.1 しける [湿気る] 2 v5u 2.1 うるおう [潤う] v5r しける [湿気る] v5u うるおう [潤う] -
To be moved
exp こころをうごかされる [心を動かされる] こころがうごく [心が動く] -
To be moved by affection
v1 ほだされる [絆される] -
To be moved by kindness
v1 ほだされる [絆される] -
To be moved to tears
Mục lục 1 v5s 1.1 なきだす [泣き出す] 2 v5m 2.1 なみだぐむ [涙ぐむ] 3 exp 3.1 なみだをもよおす [涙を催す] 4 n 4.1 なかされる... -
To be moved to the point of tears
exp ジーンとくる [ジーンと来る] -
To be moving
v5r でまわる [出回る] -
To be much obliged to someone
exp せわになる [世話になる] -
To be muddy
Mục lục 1 v5m 1.1 ぬかるむ [泥濘む] 2 v5r 2.1 ぬかる [泥濘る] v5m ぬかるむ [泥濘む] v5r ぬかる [泥濘る] -
To be named
vs だいする [題する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.