- Từ điển Anh - Nhật
To be moved by affection
v1
ほだされる [絆される]
Xem thêm các từ khác
-
To be moved by kindness
v1 ほだされる [絆される] -
To be moved to tears
Mục lục 1 v5s 1.1 なきだす [泣き出す] 2 v5m 2.1 なみだぐむ [涙ぐむ] 3 exp 3.1 なみだをもよおす [涙を催す] 4 n 4.1 なかされる... -
To be moved to the point of tears
exp ジーンとくる [ジーンと来る] -
To be moving
v5r でまわる [出回る] -
To be much obliged to someone
exp せわになる [世話になる] -
To be muddy
Mục lục 1 v5m 1.1 ぬかるむ [泥濘む] 2 v5r 2.1 ぬかる [泥濘る] v5m ぬかるむ [泥濘む] v5r ぬかる [泥濘る] -
To be named
vs だいする [題する] -
To be nervous (about)
v5r こわがる [恐がる] こわがる [怖がる] -
To be next
v5r きたる [来たる] きたる [来る] -
To be noisy
Mục lục 1 v5k,uk 1.1 ざわめく [騒めく] 2 v5r 2.1 ドタバタやる v5k,uk ざわめく [騒めく] v5r ドタバタやる -
To be nonplussed
v5r,hum まいる [参る] -
To be noticeable
v5k めにつく [目に付く] めにつく [目につく] -
To be obscured
Mục lục 1 v5r 1.1 かげる [陰る] 2 io,v5r 2.1 かげる [陰げる] v5r かげる [陰る] io,v5r かげる [陰げる] -
To be obsequious to power
exp けんりょくにこびる [権力に媚びる] -
To be obsessed by
v5r ふける [耽ける] ふける [耽る] -
To be obstinate
exp じょうをはる [情を張る] いじをはる [意地を張る] -
To be obstinate in saying
v5r いいはる [言い張る] -
To be obstructed
Mục lục 1 v1 1.1 つかえる [閊える] 1.2 つかえる [支える] 1.3 つっかえる [閊える] 1.4 つっかえる [支える] v1 つかえる... -
To be obtained
Mục lục 1 v5r 1.1 おさまる [納まる] 1.2 おさまる [収まる] 2 v1 2.1 とれる [取れる] v5r おさまる [納まる] おさまる [収まる]... -
To be obvious
v5r わかりきる [分かり切る] わかりきる [分り切る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.