- Từ điển Anh - Nhật
To be obstinate
exp
じょうをはる [情を張る]
いじをはる [意地を張る]
Xem thêm các từ khác
-
To be obstinate in saying
v5r いいはる [言い張る] -
To be obstructed
Mục lục 1 v1 1.1 つかえる [閊える] 1.2 つかえる [支える] 1.3 つっかえる [閊える] 1.4 つっかえる [支える] v1 つかえる... -
To be obtained
Mục lục 1 v5r 1.1 おさまる [納まる] 1.2 おさまる [収まる] 2 v1 2.1 とれる [取れる] v5r おさまる [納まる] おさまる [収まる]... -
To be obvious
v5r わかりきる [分かり切る] わかりきる [分り切る] -
To be occupied
v1 かまける -
To be of excellent workmanship
exp こうをほこる [巧を誇る] -
To be of good family
n りょうけのうまれである [良家の生まれである] -
To be of help
exp たしになる [足しになる] -
To be of noble birth
exp たっといいえがらである [貴い家柄である] -
To be of use
v5r なる [為る] -
To be of use (service)
exp ようにたつ [用に立つ] -
To be off
v1,vi はずれる [外れる] -
To be off guard
v5r おこたる [怠る] -
To be off the press
v5r すりあがる [刷り上がる] -
To be offered
Mục lục 1 io,v5r 1.1 あがる [上る] 2 v5r 2.1 あがる [上がる] io,v5r あがる [上る] v5r あがる [上がる] -
To be oil-stained
v1 あぶらじみる [脂染みる] あぶらじみる [油染みる] -
To be omitted
Mục lục 1 v1 1.1 もれる [漏れる] 1.2 ぬける [抜ける] 1.3 もれる [洩れる] v1 もれる [漏れる] ぬける [抜ける] もれる... -
To be on the brink of death
exp めいたんせきにせまる [命旦夕に迫る] -
To be on the brink of ruin
exp まさにほろびんとしている [将に滅びんとしている] -
To be on the lookout
v5m はりこむ [張り込む]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.