- Từ điển Anh - Nhật
To be off
v1,vi
はずれる [外れる]
Xem thêm các từ khác
-
To be off guard
v5r おこたる [怠る] -
To be off the press
v5r すりあがる [刷り上がる] -
To be offered
Mục lục 1 io,v5r 1.1 あがる [上る] 2 v5r 2.1 あがる [上がる] io,v5r あがる [上る] v5r あがる [上がる] -
To be oil-stained
v1 あぶらじみる [脂染みる] あぶらじみる [油染みる] -
To be omitted
Mục lục 1 v1 1.1 もれる [漏れる] 1.2 ぬける [抜ける] 1.3 もれる [洩れる] v1 もれる [漏れる] ぬける [抜ける] もれる... -
To be on the brink of death
exp めいたんせきにせまる [命旦夕に迫る] -
To be on the brink of ruin
exp まさにほろびんとしている [将に滅びんとしている] -
To be on the lookout
v5m はりこむ [張り込む] -
To be on the other side of a river
n かわむこう [川向こう] -
To be on the right track
exp いいせんをいく [良い線を行く] -
To be on the road (e.g. theatre troupe)
exp どさまわりをやる [どさ回りをやる] -
To be on the verge of
vs-s ひんする [瀕する] -
To be on the watch for
v1 まちかまえる [待ち構える] -
To be one-sided
v5r かたよる [偏る] かたよる [片寄る] -
To be one of
v5r そなわる [具わる] そなわる [備わる] -
To be opposite
Mục lục 1 v5s 1.1 あわす [合わす] 2 v5u 2.1 むかいあう [向かい合う] 2.2 むきあう [向き合う] 3 io,v5u 3.1 むかいあう [向い合う]... -
To be opposite to
v1 むかいあわせる [向かい合わせる] -
To be oppressed by heat
v5r,vi うだる [茹だる] ゆだる [茹だる] -
To be or become complicated
v5m いりくむ [入り組む] -
To be or get excited
v5r うわずる [上擦る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.