- Từ điển Anh - Nhật
To be opposite
Mục lục |
v5s
あわす [合わす]
v5u
むかいあう [向かい合う]
むきあう [向き合う]
io,v5u
むかいあう [向い合う]
v1
あわせる [合わせる]
Xem thêm các từ khác
-
To be opposite to
v1 むかいあわせる [向かい合わせる] -
To be oppressed by heat
v5r,vi うだる [茹だる] ゆだる [茹だる] -
To be or become complicated
v5m いりくむ [入り組む] -
To be or get excited
v5r うわずる [上擦る] -
To be or lay scattered
n ちりみだれる [散り乱れる] -
To be or lie just outside of
v1 ではずれる [出外れる] -
To be or remain always on hand
v5r つめきる [詰め切る] -
To be ordered
Mục lục 1 v5r 1.1 いいつかる [言い付かる] 1.2 おおせつかる [仰せつかる] 1.3 おおせつかる [仰せ付かる] v5r いいつかる... -
To be orphaned while still young
exp おやにはやくしなれる [親に早く死なれる] -
To be out (e.g. of gear)
v1,vi はずれる [外れる] -
To be out of
Mục lục 1 v1 1.1 きれる [切れる] 2 v5s 2.1 きらす [切らす] 3 v5r 3.1 できる [出切る] v1 きれる [切れる] v5s きらす [切らす]... -
To be out of focus
v1 ピントがはずれる [ピントが外れる] -
To be out of patience
exp かんにんぶくろのおがきれる [堪忍袋の緒が切れる] -
To be out of resources
exp たねぎれになる [種切れになる] -
To be out of stock
v5s きらす [切らす] -
To be out of the ordinary
v1 とびはなれる [飛び離れる] -
To be outshone
exp さんしゃをさける [三舎を避ける] -
To be outstanding
Mục lục 1 v1 1.1 ぬきんでる [抜きん出る] 2 n 2.1 ずぬけている [図抜けている] v1 ぬきんでる [抜きん出る] n ずぬけている... -
To be over
Mục lục 1 v1 1.1 ひける [引ける] 2 v5m,vi 2.1 やむ [止む] v1 ひける [引ける] v5m,vi やむ [止む] -
To be overawed (overpowered)
v1 けおされる [気圧される]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.