- Từ điển Anh - Nhật
To be outshone
exp
さんしゃをさける [三舎を避ける]
Xem thêm các từ khác
-
To be outstanding
Mục lục 1 v1 1.1 ぬきんでる [抜きん出る] 2 n 2.1 ずぬけている [図抜けている] v1 ぬきんでる [抜きん出る] n ずぬけている... -
To be over
Mục lục 1 v1 1.1 ひける [引ける] 2 v5m,vi 2.1 やむ [止む] v1 ひける [引ける] v5m,vi やむ [止む] -
To be overawed (overpowered)
v1 けおされる [気圧される] -
To be overcome with emotion
v5r かんきわまる [感極まる] -
To be overdue
v1 おくれる [後れる] おくれる [遅れる] -
To be overgrown
Mục lục 1 v1 1.1 そだちすぎる [育ち過ぎる] 2 v5r 2.1 おいしげる [生い茂る] v1 そだちすぎる [育ち過ぎる] v5r おいしげる... -
To be overly ceremonious
v5r かどばる [角張る] -
To be overtaken by darkness
v1 ゆきくれる [行き暮れる] -
To be overturned
Mục lục 1 v5r 1.1 くつがえる [覆る] 1.2 ひっくりかえる [引っ繰り返る] 1.3 ひっくりかえる [ひっくり返る] 1.4 ひっくりかえる... -
To be packed
Mục lục 1 v5r 1.1 つまる [詰まる] 2 n 2.1 こみあう [混み合う] v5r つまる [詰まる] n こみあう [混み合う] -
To be paid
v5r おさまる [納まる] おさまる [収まる] -
To be palatable
exp くちにあう [口に合う] -
To be partial
v5r かたよる [片寄る] かたよる [偏る] -
To be partial to
exp ひいきにする [贔屓にする] -
To be particular about
v5r こだわる -
To be pedantic
exp がくしゃぶる [学者振る] -
To be peevish
Mục lục 1 v1 1.1 すねる [拗ねる] 2 v5r 2.1 むずかる [憤る] v1 すねる [拗ねる] v5r むずかる [憤る] -
To be penitent
v1 くいあらためる [悔改める] くいあらためる [悔い改める] -
To be perfectly clear
v5r すみわたる [澄み渡る] -
To be perplexed
Mục lục 1 v5r,vi,vt 1.1 よわる [弱る] 2 v5r,vi 2.1 よわまる [弱まる] 3 v5u 3.1 まよう [迷う] 3.2 とまどう [戸惑う] v5r,vi,vt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.