- Từ điển Anh - Nhật
To be partial to
exp
ひいきにする [贔屓にする]
Xem thêm các từ khác
-
To be particular about
v5r こだわる -
To be pedantic
exp がくしゃぶる [学者振る] -
To be peevish
Mục lục 1 v1 1.1 すねる [拗ねる] 2 v5r 2.1 むずかる [憤る] v1 すねる [拗ねる] v5r むずかる [憤る] -
To be penitent
v1 くいあらためる [悔改める] くいあらためる [悔い改める] -
To be perfectly clear
v5r すみわたる [澄み渡る] -
To be perplexed
Mục lục 1 v5r,vi,vt 1.1 よわる [弱る] 2 v5r,vi 2.1 よわまる [弱まる] 3 v5u 3.1 まよう [迷う] 3.2 とまどう [戸惑う] v5r,vi,vt... -
To be perturbed
Mục lục 1 v1 1.1 どうじる [動じる] 2 v5z 2.1 どうずる [動ずる] v1 どうじる [動じる] v5z どうずる [動ずる] -
To be perverse
exp いじをはる [意地を張る] -
To be perverted
Mục lục 1 v5m 1.1 いがむ [歪む] 1.2 ひずむ [歪む] 1.3 ゆがむ [歪む] v5m いがむ [歪む] ひずむ [歪む] ゆがむ [歪む] -
To be pervious to light
exp ひかりをとおす [光を通す] ひかりをとおす [光を透す] -
To be petrified
v5m たちすくむ [立ち竦む] -
To be photographed
v5r うつる [写る] -
To be pickled
v5r つかる [漬かる] -
To be piled up
Mục lục 1 v1,vt 1.1 つみかさねる [積み重ねる] 2 v5r 2.1 かさなる [重なる] v1,vt つみかさねる [積み重ねる] v5r かさなる... -
To be planted
v5r うわる [植わる] -
To be playful
Mục lục 1 v1 1.1 ざれる [戯れる] 1.2 じゃれる [戯れる] 1.3 たわむれる [戯れる] v1 ざれる [戯れる] じゃれる [戯れる]... -
To be pleased
v5r えつにいる [悦に入る] -
To be pleased with
v5r きにいる [気に入る] -
To be pleased with oneself
exp ひとりえつにいる [一人悦に入る] -
To be plugged up
Mục lục 1 oK,v5r,vi 1.1 ふさがる [壅がる] 2 v5r,vi 2.1 ふさがる [塞がる] oK,v5r,vi ふさがる [壅がる] v5r,vi ふさがる [塞がる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.