- Từ điển Anh - Nhật
To be related to
v5r
つながる [繋がる]
Xem thêm các từ khác
-
To be related to someone by blood
exp えんにつながる [縁に繋がる] -
To be relieved
v5r やすまる [休まる] -
To be relieved from captivity
exp しゅうをとく [囚を解く] -
To be relieved from pain
v1 まぬがれる [免れる] まぬかれる [免れる] -
To be reluctant
Mục lục 1 v5r 1.1 しぶる [渋る] 2 v1 2.1 しかねる [仕兼ねる] 3 v5m 3.1 おしむ [惜しむ] v5r しぶる [渋る] v1 しかねる [仕兼ねる]... -
To be reluctant to answer
exp こたえをしぶる [答えを渋る] -
To be reluctant to sell
Mục lục 1 v5m 1.1 うりおしむ [売り惜しむ] 2 v5r 2.1 うりしぶる [売り渋る] v5m うりおしむ [売り惜しむ] v5r うりしぶる... -
To be reminded of
v1 おもいうかべる [思い浮かべる] -
To be remote
Mục lục 1 v1 1.1 かけはなれる [懸け離れる] 1.2 かけはなれる [掛け離れる] 1.3 かけはなれる [かけ離れる] 1.4 かけはなれる... -
To be removed
v1 とれる [取れる] -
To be renewed
v5r あらたまる [改まる] あらたまる [革まる] -
To be repaired
v5r,vi なおる [治る] なおる [直る] -
To be replaced
Mục lục 1 v5r,vi 1.1 かわる [換わる] 1.2 かわる [替わる] 1.3 かわる [代わる] 2 io,v5r,vi 2.1 かわる [代る] v5r,vi かわる... -
To be replaced with new growth
n はえかわる [生え変わる] -
To be rescued
v5r たすかる [助かる] -
To be rescued from
v1 まぬがれる [免れる] まぬかれる [免れる] -
To be resigned to (ones fate)
v1 あまんじる [甘んじる] -
To be resourceful
exp きちにとむ [機知に富む] -
To be responsible for
Mục lục 1 v1 1.1 ひきうける [引受ける] 1.2 ひきうける [引き受ける] 1.3 ひきうける [引受る] v1 ひきうける [引受ける]... -
To be rested
v5r やすまる [休まる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.