- Từ điển Anh - Nhật
To be rough
Mục lục |
v5t
かどだつ [角立つ]
つのめだつ [角目立つ]
v1
あれる [荒れる]
Xem thêm các từ khác
-
To be ruined
Mục lục 1 v1 1.1 おちぶれる [落ちぶれる] 1.2 ほろびる [亡びる] 1.3 こける [転ける] 1.4 ほろびる [滅びる] 2 oK,v1 2.1... -
To be run out
v1 つきる [尽きる] -
To be sad
Mục lục 1 v5m 1.1 かなしむ [哀しむ] 1.2 かなしむ [悲しむ] 2 v5r 2.1 かなしがる [悲しがる] 3 v1 3.1 かきくれる [掻き暮れる]... -
To be safe on first base
exp いちるいにいきる [一塁に生きる] -
To be satiated with pleasures
exp かいらくにあきる [快楽に飽きる] -
To be satisfied
Mục lục 1 v1 1.1 ことたりる [事足りる] 1.2 みちたりる [満ち足りる] 2 v5r 2.1 ことたる [事足る] 3 exp 3.1 まんぞくがいく... -
To be saved
v5r たすかる [助かる] -
To be saved from the fire
exp しょうしつをまぬかれる [焼失を免れる] -
To be scared
Mục lục 1 v5k 1.1 びくつく 2 v1 2.1 おじる [怖じる] v5k びくつく v1 おじる [怖じる] -
To be scarred
v5k,vi つく [付く] -
To be scattered about
v5r ちらばる [散らばる] -
To be scolded (reproved)
n しかられる [叱られる] -
To be scorched
v5k いりつく [煎りつく] -
To be scrupulous
v5k ゆきとどく [行き届く] いきとどく [行き届く] -
To be seasoned
v1 きかせる [利かせる] -
To be sedimented
v5m よどむ [淀む] よどむ [澱む] -
To be seen
v1 みえる [見える] -
To be seen dimly
Mục lục 1 v5k 1.1 ほのめく [仄めく] 2 v1 2.1 かすかにみえる [微かに見える] v5k ほのめく [仄めく] v1 かすかにみえる... -
To be seen through
n すけてうつる [透けて写る] -
To be seen to the end
v1 みはてる [見果てる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.